15:12, 11/11/2025

Cải thiện năng suất tổng hợp Đông Nam Bộ: Thể chế và hiệu quả sử dụng nguồn lực

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều bất ổn như hệ lụy của đại dịch, thiên tai và xung đột, Đông Nam Bộ – vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam cũng đang gặp thách thức lớn về thể chế và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Một nghiên cứu mới đây từ tác giả thuộc Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH) đã chỉ ra dư địa đáng kể trong việc cải thiện năng suất tổng hợp (TFP), giúp khu vực tăng trưởng GRDP thêm hàng trăm nghìn tỷ đồng mỗi năm. Làm thế nào để Đông Nam Bộ không chỉ phục hồi mà còn bứt phá, trở thành động lực tăng trưởng bền vững của cả nước? Cùng tìm hiểu bài viết sau đây!

Tại sao cần nghiên cứu năng suất tổng hợp cho Đông Nam Bộ?

Năng suất tổng hợp (TFP) đo lường hiệu quả sử dụng vốn và lao động để tạo ra giá trị kinh tế. Năng suất tổng hợp có thể được phân rã ra thành nhiều thành phần khác nhau. Thông thường, TFP bao gồm hai thành phần chính đó là công nghệ và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Lưu ý rằng, công nghệ ở đây được định nghĩa rộng hơn so với cách hiểu thông thường. Công nghệ không chỉ đơn thuần là một phần mềm, công cụ, hay kỹ thuật tiên tiến, mà là một hệ thống phương pháp, kỹ thuật hoặc cách thức để chuyển đổi các yếu tố đầu vào thành kết quả đầu ra. Về mặt thực tiễn, Christopher O’Donnell – giáo sư kinh tế lượng tại Đại học Queensland, Úc, so sánh công nghệ như một “cuốn sách hướng dẫn” hoặc một “công thức”, chứa các chỉ dẫn để tối ưu hóa quá trình sản xuất hay quản lý. Do đó, công nghệ không chỉ là các công cụ hay kỹ thuật mới, mà còn bao gồm các thể chế, quy trình và cách thức tổ chức. Chính những thể chế và quy trình này ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả sử dụng nguồn lực và năng suất tổng hợp. Vì vậy, cải thiện công nghệ ở đây không chỉ là nâng cấp máy móc, mà còn là cải cách thể chế, quản lý và cách thức vận hành hệ thống để đạt được kết quả tối ưu.

Đông Nam Bộ, với vai trò là trung tâm kinh tế của cả nước, đang đối mặt với sự suy giảm năng suất tổng hợp (TFP) nghiêm trọng trong giai đoạn 2016 – 2021, phản ánh sự tồn tại về công nghệ và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Tăng trưởng TFP toàn vùng giảm khoảng 20% vào năm 2021 so với năm 2010, với các tỉnh như TP. Hồ Chí Minh và Bà Rịa - Vũng Tàu ghi nhận mức tăng trưởng âm trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và bất ổn toàn cầu. Sự suy giảm này không chỉ do tác động bên ngoài mà còn bắt nguồn từ việc thiếu các phương pháp tổ chức và quản lý hiệu quả trong toàn vùng. Chẳng hạn, TP. Hồ Chí Minh dù sở hữu lượng vốn và lao động lớn nhất nhưng sự suy giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực đã làm giảm đáng kể khả năng đóng góp của thành phố này vào tăng trưởng chung của khu vực.

Mặt khác, sự thiếu đồng bộ trong hạ tầng kết nối và chính sách phối hợp giữa các tỉnh đã làm giảm khả năng khai thác lợi thế kinh tế vùng. Các dự án trọng điểm về hạ tầng giao thông và vận tải đường bộ, đường thủy và đường hàng không chậm tiến độ, trong khi các trung tâm logistics liên tỉnh chưa được hình thành, khiến chuỗi cung ứng bị gián đoạn và chi phí vận chuyển tăng cao. Bên cạnh đó, các tỉnh như Bình Phước và Tây Ninh, với hạn chế về kết nối giao thông và lao động chất lượng cao, không thể tận dụng dòng vốn và cơ hội lan tỏa từ các tỉnh phát triển hơn như TP.HCM hay Bình Dương. Những yếu kém này không chỉ cản trở phục hồi sau đại dịch mà còn làm suy yếu sức cạnh tranh dài hạn của Đông Nam Bộ, đòi hỏi những cải cách mạnh mẽ về thể chế quản lý vùng và đầu tư hạ tầng để tối ưu hóa nguồn lực đầu vào và gia tăng giá trị sản xuất.

Thực trạng các địa phương – những tồn tại đặc thù ảnh hưởng tới tăng trưởng bền vững
 

Hình 1. Tăng trưởng năng suất tổng hợp của các tỉnh, thành
Tăng trưởng năng suất tổng hợp của các tỉnh, thành

Bình Dương và Đồng Nai tuy đạt tốc độ tăng trưởng GRDP cao, trung bình từ 6,5% đến 8,1%/năm, nhưng lại phụ thuộc nhiều vào mô hình tăng trưởng thâm dụng lao động và vốn, dẫn đến giá trị gia tăng thấp. Các ngành công nghiệp tại đây chủ yếu dựa vào lao động phổ thông, trong khi hiệu quả sử dụng vốn lại kém do thiếu đổi mới công nghệ. Các tỉnh công nghiệp này cũng đang phải khắc phục những hệ quả về môi trường và chi phí xã hội khác do quá trình tăng trưởng nóng trong các thập kỷ trước. 

Bà Rịa – Vũng Tàu, với nền kinh tế phụ thuộc vào dầu khí và du lịch, bị ảnh hưởng nặng nề bởi biến động kinh tế toàn cầu và các hạn chế đi lại trong giai đoạn 2019–2021, khiến GRDP giảm sâu với mức tăng trưởng âm 6,3% vào năm 2021. Trong khi đó, Bình Phước có tiềm năng phát triển hài hòa giữa nông nghiệp và công nghiệp, nhưng các ngành này lại chịu tác động lớn từ biến động giá nông sản và hạn chế trong chế biến, xuất khẩu. Tương tự, Tây Ninh từng được đánh giá cao về hiệu quả sử dụng nguồn lực, với mức tăng trưởng TFP ổn định giai đoạn 2010 – 2016. Tuy nhiên, từ năm 2017, địa phương này rơi vào đà suy giảm.

TP. Hồ Chí Minh, dù duy trì vị trí dẫn đầu về GRDP và lượng vốn đầu tư, lại cho thấy dấu hiệu suy giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực so với các thành phố trực thuộc trung ương khác như Hà Nội và Hải Phòng. Trong giai đoạn 2010 – 2021, Hà Nội và Hải Phòng đạt được những bước tiến lớn trong tăng trưởng năng suất tổng hợp (TFP) nhờ hệ thống chính sách tận dụng tốt cơ hội kinh tế. Ngược lại, TP. Hồ Chí Minh ghi nhận mức tăng trưởng âm 6,8% trong năm 2021 so với năm 2020, phản ánh những bất cập về hệ thống chính sách phát triển kinh tế và thích ứng với hoàn cảnh mới và vấn đề thực thi chính sách để cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19.

Hình 2. Tăng trưởng năng suất tổng hợp của các thành phố trực thuộc Trung ương
Tăng trưởng năng suất tổng hợp của các thành phố trực thuộc Trung ương

Nhìn chung, sự phân hóa trong mô hình tăng trưởng và hiệu quả sử dụng nguồn lực của các tỉnh trong vùng đã bộc lộ những điểm yếu lớn về thể chế, quy trình và chính sách. Việc thiết lập một hệ thống chính sách đồng bộ, linh hoạt ở cấp địa phương và quốc gia để thích ứng nhanh với các hạn chế trên là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ giúp các tỉnh khai thác tốt hơn nguồn lực nội tại, mà còn tối ưu hóa hiệu quả liên kết vùng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của Đông Nam Bộ và cả nước.

Giải pháp cải thiện tăng trưởng TFP và thúc đẩy kinh tế bền vững cho Đông Nam Bộ

Để khắc phục tình trạng chững lại trong tăng trưởng năng suất tổng hợp (TFP) và duy trì vai trò đầu tàu kinh tế, Đông Nam Bộ cần tập trung vào các giải pháp tổng thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, cải thiện thể chế và tận dụng cơ hội liên kết vùng. Những giải pháp này bao gồm:

* Cải thiện công nghệ – thể chế: Thiết lập hệ thống chính sách liên kết vùng

Thể chế điều phối toàn vùng: Cần xây dựng một cơ chế điều phối chung để thúc đẩy hợp tác liên tỉnh trong việc quản lý lao động, vốn, và tài nguyên. Một thể chế liên kết vùng rõ ràng sẽ giúp giảm cạnh tranh cục bộ, tránh trùng lặp đầu tư, đồng thời tạo môi trường thuận lợi cho các dự án có tính lan tỏa cao như trung tâm logistics hoặc khu công nghiệp liên tỉnh.

Đổi mới công nghệ: Tập trung vào áp dụng công nghệ mới trong sản xuất và quản lý, đặc biệt là công nghệ liên quan đến tự động hóa, số hóa và quản trị logistics. Các tỉnh như Bình Dương, Đồng Nai cần chuyển từ mô hình tăng trưởng thâm dụng lao động sang các ngành có giá trị gia tăng cao và bền vững, tận dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Liên kết giao thông vận tải: Đẩy mạnh triển khai các dự án giao thông trọng điểm như cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu, vành đai 3 TP. Hồ Chí Minh, hệ thống cảng biển, sân bay Long Thành và giao thông công cộng. Đây là những dự án xương sống, không chỉ giúp kết nối nội vùng mà còn mở ra cơ hội giao thương quốc tế, tăng hiệu quả chuỗi cung ứng toàn vùng. Đặc biệt tính đồng bộ của các dự án để phát huy hiệu quả kinh tế xã hội cho toàn vùng.

* Tăng cường thực thi chính sách và hiệu quả quản lý

Học hỏi từ các mô hình tăng trưởng trong nước và quốc tế: ví dụ, khu vực tăng trưởng Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh là khu vực liên kết vùng đạt được tăng trưởng TFP vượt trội nhờ tổ chức quản lý nguồn lực hiệu quả và tận dụng chính sách quốc gia. TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh Đông Nam Bộ cần học hỏi mô hình này bằng cách cải thiện quy trình quản lý, minh bạch hóa các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, và nâng cao năng lực điều hành.

* Nâng cao chất lượng nguồn lực vốn và lao động

Lao động chất lượng cao: Cơ chế thúc đẩy hệ thống đào tạo nghề liên vùng, tập trung vào các ngành công nghiệp mũi nhọn và dịch vụ có giá trị gia tăng cao. 

Vốn đầu tư chất lượng: Tập trung thu hút các dự án đầu tư công nghệ cao, ưu tiên các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo, và dịch vụ hiện đại. 

* Thúc đẩy hợp tác vùng để tăng trưởng bền vững

Liên kết kinh tế vùng: Cần một chiến lược tổng thể để kết nối các thế mạnh của từng địa phương, từ công nghiệp của Bình Dương, dịch vụ của TP. Hồ Chí Minh, dầu khí của Bà Rịa – Vũng Tàu đến nông nghiệp của Bình Phước và Tây Ninh.

Đầu tư vào logistics: Xây dựng các trung tâm logistics hiện đại tại các khu vực giao thông trọng điểm như TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, và Bà Rịa - Vũng Tàu, giúp giảm chi phí vận chuyển và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.

Kết luận: Vai trò của đổi mới thể chế, quy trình và hệ thống chính sách

Đông Nam Bộ có tiềm năng lớn để bứt phá và phát triển bền vững nếu tận dụng hiệu quả các giải pháp nâng cao năng suất tổng hợp (TFP) và cải thiện mô hình tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, việc đổi mới không chỉ dừng lại ở các công cụ hay kỹ thuật mới, mà quan trọng hơn là xây dựng và hoàn thiện thể chế, quy trình và hệ thống chính sách – những yếu tố đóng vai trò như một “công nghệ” nền tảng trong kinh tế học sản xuất. Một hệ thống chính sách toàn diện và linh hoạt, hướng đến liên kết kinh tế vùng và tối ưu hóa cách thức tổ chức sử dụng nguồn lực, sẽ là chìa khóa giúp Đông Nam Bộ vượt qua các hạn chế hiện tại. Các thể chế hiệu quả không chỉ kết nối tốt hơn các nguồn lực giữa các địa phương, mà còn tạo điều kiện để áp dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất và quản lý. Đồng thời, với sự đầu tư vào hạ tầng giao thông, chất lượng nguồn lao động và logistics, khu vực sẽ không chỉ phục hồi sau các cú sốc kinh tế mà còn củng cố vị thế dẫn đầu của mình.

Nghiên cứu này đã cung cấp một cơ sở khoa học để các tỉnh Đông Nam Bộ định hình lại chiến lược phát triển. Nếu được thực thi hiệu quả, các giải pháp về đổi mới công nghệ (bao gồm cả thể chế, quy trình và cách thức tổ chức) và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực sẽ biến những hạn chế thành cơ hội, giúp khu vực khai thác triệt để tiềm năng, giữ vững vai trò đầu tàu kinh tế của Việt Nam và trở thành động lực tăng trưởng bền vững cho cả nước.

Tác giả: TS. Hồ Quốc Thông – Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.

Đây là bài viết nằm trong Chuỗi bài lan tỏa nghiên cứu và kiến thức ứng dụng từ UEH với thông điệp “Research Contribution For All – Nghiên Cứu Vì Cộng Đồng”, UEH trân trọng kính mời Quý độc giả cùng đón xem bản tin UEH Research Insights tiếp theo.

Tin, ảnh: Tác giả, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH

Giọng đọc: Thanh Kiều

CHUYÊN TRANG HỌC THUẬT “WHERE KNOWLEDGE CONVERGES”

. Hợp tác giữa Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH) & Báo và Phát thanh, Truyền hình Khánh Hòa (BKH)

. Nơi tri thức hội tụ, kết nối giới học thuật – chính quyền – doanh nghiệp – cộng đồng.
Lan tỏa góc nhìn khoa học, giải pháp phát triển bền vững cho Khánh Hòa và khu vực thông qua 4 trụ cột phát triển theo Nghị quyết 01-NQ/TU bao gồm: (1) Economy - Phát triển kinh tế; (2) Technology - Công nghệ và chuyển đổi số; (3) Governance - Quản trị công và chính sách; (4) Infrastructure - Hạ tầng đô thị. 

Truy cập: https://baokhanhhoa.vn/ueh-nexus-nha-trang/ 

Về UEH Nexus Campus Nha Trang

UEH Nexus Campus Nha Trang được thành lập nhằm hiện thực hóa sứ mệnh phát triển địa phương của UEH thông qua giáo dục và đào tạo nhân lực chất lượng cao cho Miền Trung và Duyên hải Nam Trung Bộ, tiếp nối dấu ấn chiến lược của UEH Mekong tại Đồng bằng sông Cửu Long.

Với tầm nhìn quốc tế “Nơi hội tụ học già và kết nối tri thức toàn cầu”, UEH Nexus Campus Nha Trang hướng đến trở thành trung tâm kết nối sinh viên, chuyên gia và học giả toàn cầu; mở ra cơ hội học thuật mới, thúc đẩy nghiên cứu liên ngành và đổi mới sáng tạo phục vụ nhu cầu phát triển của khu vực. 

Dự kiến đi vào hoạt động vào năm 2026, UEH Nexus Campus Nha Trang sẽ đào tạo nguồn nhân lực địa phương có tư duy thiết kế, năng lực sáng tạo và khả năng hội nhập toàn cầu, đóng góp vào sự phát triển bền vững của tỉnh và khu vực.