MỤC LỤC HỒ SƠ CÁN BỘ ĐI B
| Stt |
Họ và tên |
Bí danh |
Quê quán |
Số hồ sơ |
Số tờ |
Ghi chú |
|
|
1. DIÊN KHÁNH: |
|
|
|
|
|
| 01 |
Nguyễn Xuân Am |
Tùng |
Xã Quang Thạnh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20287a |
05 |
|
| 02 |
Võ Văn Âu |
Vũ Luân Văn Di |
Xã Diên Thủy, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20294 |
08 |
|
| 03 |
Trần Bãng |
Trần Bẵng |
Xã Khánh Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20298 |
02 |
|
| 04 |
Bùi Thị Bảy |
Phương Lan |
Đại Điền Nam, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20302 |
04 |
|
| 05 |
Nguyễn Bình |
Lê Sơn |
Xã Hưng Thông, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20307 |
12 |
|
| 06 |
Trần Thị Bông |
Thanh |
Xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20312 |
03 |
|
| 07 |
Lê Thị By |
Thu By Thu Minh |
Thôn Phú Cốc, xã Khánh Giang, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20317 |
05 |
|
| 08 |
Lương Duy Chút |
|
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20350 |
02 |
|
| 09 |
Cao Đức Chư |
Cao Đức Chưng |
Thôn Đại Điền Nam, xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20351 |
08 |
|
| 10 |
Lương Minh Dũng |
Lương Duy Lãnh |
Thôn Đại Điền Trung, xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20365 |
03 |
|
| 11 |
Võ Hùng Dũng |
Ngũ Hữu Kình Minh Tâm |
Làng Phú Ân, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20366 |
06 |
|
| 12 |
Nguyễn Văn Duyệt |
Bá Lộc |
Xã Phước Thạnh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20369 |
06 |
|
| 13 |
Võ Giỏi |
|
Thôn Khánh Xuân, xã Diên Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20395 |
36 |
|
| 14 |
Nguyễn Hải Hàm |
Hà Ân |
Thôn Xuân Lạc, xã Khánh Xương, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20400 |
06 |
|
| 15 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
|
Xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20403 |
02 |
|
| 16 |
Lê Hân |
Ngọc Tâm |
Xã Phú Cốc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20407 |
04 |
|
| 17 |
Lê Văn Hinh |
Quốc; Huệ |
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20410 |
02 |
|
| 18 |
Lương Duy Hưng |
|
Xã Đại Điền Trung, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20431 |
05 |
|
| 19 |
Trần Kha |
Tiến |
Xã Khánh Thành, huyện Diên Khánh, Khánh Hòa |
20447 |
15 |
|
| 20 |
Phan Khá |
Nghị, Phan Đức Duy |
Thôn Thành, xã Phước An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20449 |
52 |
|
| 21 |
Lê Khôi |
Hồng Châu Lê Vĩnh Khánh |
Xã Xuân Phong, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20457 |
33 |
|
| 22 |
Lê Xuân Khư |
Thanh Hoàng |
Thôn Đại Điền Nam, xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20460 |
05 |
|
| 23 |
Kiều Xuân Long |
|
Xã Phú Ân Nam, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20478 |
25 |
|
| 24 |
Lê Thị Lơ |
Lê Thị Nghĩa, Tiến, Huệ |
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20482 |
02 |
|
| 25 |
Lê Văn Lợi |
Lê Văn Sáu |
Xã Phú Cốc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20483 |
02 |
|
| 26 |
Trần Đức Luận |
Phi Sơn |
Làng Phú Ân Nam, xã Khánh Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20485 |
37 |
|
| 27 |
Trần Thị Lượng |
|
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20489 |
02 |
|
| 28 |
Cao Mần |
Cao Mùi Cao Nhân |
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20493 |
15 |
|
| 29 |
Nguyễn Văn Nai |
Nguyễn Văn Mai |
Xã Diên Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20510 |
05 |
|
| 30 |
Lê Đức Niệm |
Hỗ, Viết Thường |
Xã Trường Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20515 |
05 |
|
| 31 |
Lê Thị Nữ |
Lê Thị Ngãi |
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20517 |
07 |
|
| 32 |
Huỳnh Công Nghi |
Huỳnh Ngôi |
Xã Diên Thọ, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20523 |
02 |
|
| 33 |
Trần Hồ Ngọc |
Ngọc Ánh |
Xã Phú Lộc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20530 |
06 |
|
| 34 |
Cao Nhạn |
|
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20533 |
02 |
|
| 35 |
Nguyễn Thị Nhẽo |
Tịnh |
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20535 |
13 |
|
| 36 |
Nguyễn Thị Nhị |
Nguyễn Thị Xênh |
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20538 |
02 |
|
| 37 |
Bùi Thị Phố |
Minh Liên |
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20552 |
10 |
|
| 38 |
Lê Tấn Phương |
Tự Tân |
Xã Phú Cốc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20560 |
02 |
|
| 39 |
Nguyễn Xuân Quang |
|
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20564 |
03 |
|
| 40 |
Nguyễn Hữu Quých |
|
Xã Phú Ân Nam, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20571 |
05 |
|
| 41 |
Nguyễn Chí Quyết |
Nguyễn Giỏi |
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20572 |
02 |
|
| 42 |
Nguyễn Sàng |
Hạnh, Thắng, Nguyễn Sằng |
Xã Võ Cạnh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20577 |
07 |
|
| 43 |
Lê Văn Sáu |
Lê Văn Lợi |
Xã Phú Cốc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20578 |
02 |
|
| 44 |
Nguyễn Hữu Sâm |
Hổ |
Thôn Lễ Thạnh, xã Khánh Hưng, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20579 |
02 |
|
| 45 |
Huỳnh Tào |
Pháo |
Xã Diên An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20598 |
04 |
|
| 46 |
Bùi Thị Tâm |
Bùi Thị Thẹo |
Thôn Đại Điền Nam, xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20599 |
02 |
|
| 47 |
Nguyễn Văn Tấn |
Kiến, Nguyễn Văn Thiết |
Xã Phú Ân, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20607 |
14 |
|
| 48 |
Lê Tiến |
Lê Khiêm |
Thôn Đại Điền Nam, xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20611 |
02 |
321 |
| 49 |
Nguyễn Nam Tiến |
Nguyễn Kiến Thiết, Thái Nguyên |
Thôn Phú Cốc, xã Diên Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20613 |
05 |
|
| 50 |
Hoàng Tiếp |
Lê Hồng Văn, Hồng Sơn |
Huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20616 |
02 |
|
| 51 |
Lê Thị Thanh Tịnh |
Biên Thùy |
Xã Diên Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20619 |
02 |
|
| 52 |
Nguyễn Văn Tống |
Phượng |
Xã Diên An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20625 |
04 |
|
| 53 |
Lê Tụng |
Ba Sơn, Quyết Chí |
Xã Diên Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20630 |
02 |
|
| 54 |
Lê Công Tư |
Chung |
Xã Xuân Phong, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20633 |
04 |
|
| 55 |
Trần Xuân Tư |
Trần Bân Băng |
Xã Khánh Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20635 |
35 |
|
| 56 |
Văn Thị Tư |
Minh Tân |
Xã Diên An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20636 |
06 |
|
| 57 |
Phạm Văn Thục |
Sơn |
Xã Bình Khánh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20641 |
03 |
|
| 58 |
Hồ Thị Vinh |
Hồ Thị Nên, Nêu |
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20687 |
04 |
|
| 59 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nguyễn Thị Anh |
Xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20692 |
02 |
|
| 60 |
Phan Thị Xuân |
Phan Thị Nhiên |
Xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20693 |
06 |
|
|
|
2. NINH HÒA: |
|
|
|
|
|
| 61 |
Võ Bá An |
Quyết |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20288 |
03 |
|
| 62 |
Trần Anh |
Tịnh |
Xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20291 |
04 |
|
| 63 |
Hồ Thế Ân |
Hồ Thế Yên |
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20293 |
08 |
|
| 64 |
Lê Xuân Bảo |
Lê Thanh Lê Tuấn Nghĩa |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20300 |
45 |
|
| 65 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nguyễn Thành Năm |
Thôn Lạc An, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20309 |
10 |
|
| 66 |
Cao Thành Bộ |
Thành Sơn |
Thôn Phước Đa, xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20311 |
17 |
|
| 67 |
Lê Văn Bổng |
Lê Văn Đảo, Thắng |
Xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20314 |
03 |
|
| 68 |
Lê Ca |
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20318 |
07 |
|
| 69 |
Nguyễn Trung Cang |
Duyệt |
Xã Ninh Lộc, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20319 |
02 |
|
| 70 |
Nguyễn Văn Canh |
|
Làng Ninh Điền, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20320 |
03 |
|
| 71 |
Lê Kim Cảnh |
|
Khu phố Ninh Hòa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20321 |
06 |
|
| 72 |
Trần Đức Cánh |
Ninh Thọ |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20322 |
06 |
|
| 73 |
Nguyễn Thanh Cao |
Văn Ngọc |
Xã Phước Mỹ Hòa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20323 |
06 |
|
| 74 |
Nguyễn Trung Cang |
Văn Quyệt Nguyễn Văn Cam |
Thôn Tam Ích, xã Ninh Lộc, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20326 |
03 |
|
| 75 |
Nguyễn Văn Cầm |
Nguyễn Thanh Bình |
Thôn Bình Tây, xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20327 |
41 |
|
| 76 |
Nguyễn Cẩm |
Bằng |
Thôn Phú Hòa, xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20328 |
02 |
|
| 77 |
Nguyễn Hữu Cần |
Hùng Dũng |
Xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20329 |
08 |
|
| 78 |
Nguyễn Văn Cung |
Văn Chính |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20334 |
08 |
|
| 79 |
Võ Cứ |
|
Xã Ninh Giang, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20336 |
01 |
|
| 80 |
Lại Cường |
Mạnh |
Thôn Phú Văn, xã Liên An, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20337 |
49 |
|
| 81 |
Lê Xuân Chanh |
Chánh |
Thôn Hội Phú, Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20338 |
03 |
|
| 82 |
Nguyễn Chánh |
Trung Trực |
Thôn Phước Đa, xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20341 |
07 |
|
| 83 |
Lê Bá Chẩn |
|
Thôn Phú Diêm, xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20343 |
12 |
|
| 84 |
Nguyễn Dừa |
Nguyễn Cao |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20371 |
40 |
|
| 85 |
Huỳnh Quang Châu |
|
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20345 |
05 |
|
| 86 |
Mai Đức Chính |
|
Xã Xuân Mỹ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20348 |
06 |
|
| 87 |
Nguyễn Văn Chính |
Đức |
Thôn Ninh Tịnh, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20349 |
04 |
|
| 88 |
Phan Văn Chương |
Phan Quét Văn Khánh |
Xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20352 |
47 |
|
| 89 |
Bùi Ngọc Diên |
Võ Hồng Hà Hồng Hà Bùi Hữu Chè |
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20357 |
29 |
|
| 90 |
Phạm Diên |
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20358 |
32 |
|
| 91 |
Phan Minh Diệp |
Phạm Thiệp |
Xã Thuận Mỹ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20359 |
05 |
|
| 92 |
Võ Dịnh |
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20361 |
03 |
|
| 93 |
Cao Văn Dốc |
Sĩ Tiên |
Làng Tân Hưng, xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20362 |
14 |
|
| 94 |
Nguyễn Du |
Nguyễn Thý |
Thôn Thạnh Mỹ, xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20363 |
111 |
|
| 95 |
Lao Dùng |
Lao Bưởi, Hưng |
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20364 |
04 |
|
| 96 |
Nguyễn Dừa |
Nguyễn Cao |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20371 |
40 |
|
| 97 |
Lê Đáng |
Hùng |
Xã Bằng Phước, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20373 |
35 |
|
| 98 |
Nguyễn Đành |
Nguyễn Phúc Đình |
Thôn Tân Thừa, xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20374 |
11 |
|
| 99 |
Nguyễn Văn Đèo |
Nguyễn Văn Trữ Nguyễn Văn Hòa |
Thôn Tân Ích, xã Hiệp Hưng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20376 |
21 |
|
| 100 |
Võ Đệ |
Lục, Võ Tấn Đạt |
Thôn Phước Đa, xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20378 |
27 |
|
| 101 |
Huỳnh Văn Đi |
Thanh |
Xã Ninh Hà, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20379 |
05 |
|
| 102 |
Nguyễn Văn Đồng |
|
Thôn Phú Diêm, xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20383 |
56 |
|
| 103 |
Nguyễn Đức |
Nguyễn Thép Nguyễn Dĩ |
Xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20386 |
35 |
|
| 104 |
Nguyễn Giai |
Lương |
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20389 |
23 |
|
| 105 |
Nguyễn Văn Giai |
Châu |
Thôn Phong Ấp, xã Phong Thành, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20390 |
10 |
|
| 106 |
Phan Vũ Gió |
Bảo |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20392 |
07 |
|
| 107 |
Kiều Văn Giựa |
Nam Khánh |
Thôn Hà Thanh, xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20396 |
04 |
|
| 108 |
Hồ Hai |
Hồng Lân |
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20399 |
23 |
|
| 109 |
Trương Hanh |
Hứa |
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20402 |
30 |
|
| 110 |
Lê Xuân Hạnh |
Hoàng Phong |
Xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20404 |
05 |
|
| 111 |
Lương Công Hân |
Hiệp Lương Công Khanh |
Thôn Phú Hòa, xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20408 |
23 |
|
| 112 |
Phan Thái Hiền |
Kiền |
Xã Ninh Diêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20409 |
17 |
|
| 113 |
Lê Xuân Hòa |
Lâm Sơn |
Xã Hòa Tín, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20413 |
08 |
|
| 114 |
Trần Hòa |
Đức Thuận |
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20414 |
07 |
|
| 115 |
Phan Hoài |
Ngọc Anh |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20417 |
06 |
|
| 116 |
Đoàn Hoành |
Tiết |
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20419 |
07 |
|
| 117 |
Nguyễn Hồng |
Nguyễn Ngọc Nhã Thanh Vân |
Xã Phước Đa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20422 |
04 |
|
| 118 |
Nguyễn Văn Hùng |
Hồng Trung Cung Giữ Hốt |
Thị trấn Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20427 |
06 |
|
| 119 |
Phan Thanh Hùng |
Phong Hội |
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20428 |
02 |
|
| 120 |
Phạm Hường |
Phạm Ngọc Minh |
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20435 |
05 |
|
| 121 |
Nguyễn Văn Hữu |
Nguyễn Văn Hưu Nguyễn Văn Hương |
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20437 |
05 |
|
| 122 |
Lê Văn Ít |
Tiển |
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20438 |
19 |
|
| 123 |
Đinh Kế |
Thanh Thanh Đinh Hòa Khánh |
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20439 |
64 |
|
| 124 |
Bùi Kiết |
|
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20442 |
31 |
|
| 125 |
Nguyễn Thị Kính |
Nguyễn Thị Định |
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20444 |
03 |
|
| 126 |
Võ Việt Kỳ |
Tiến Nam |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20445 |
08 |
|
| 127 |
Trần Khả |
Quang |
Xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20448 |
14 |
|
| 128 |
Võ Văn Kham |
|
Xã Ninh Quang, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20451 |
02 |
|
| 129 |
Nguyễn Kháng |
Nguyễn Chiến Nguyễn Trị |
Thôn Đầm Vân, xã Hòa Tín, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20452 |
35 |
|
| 130 |
Đinh Văn Khấu |
|
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20453 |
07 |
|
| 131 |
Đào Trọng Khen |
Khéo, Đào Văn Tin |
Thôn Điềm Tịnh, xã Hòa Trí, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20454 |
44 |
|
| 132 |
Phan Văn Khiêm |
Hoàng Hải |
Xã Tam Ích, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20455 |
20 |
|
| 133 |
Nguyễn Trọng Khuê |
|
Thôn Ngân Hà, xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20458 |
11 |
|
| 134 |
Từ Ngọc Lai |
|
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20461 |
30 |
|
| 135 |
Nguyễn Trọng Lại |
Xuân |
Thôn Mỹ Châu, xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20462 |
42 |
|
| 136 |
Hồ Văn Lắm |
Chiến |
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20466 |
06 |
|
| 137 |
Phạm Lâm |
|
Xã Phong Phú, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20467 |
02 |
|
| 138 |
Nguyễn Xuân Long |
Nghiệp |
Xã Phước Đa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20477 |
03 |
|
| 139 |
Lương Công Lôi |
Lương Sỹ Quý, Lương Sỹ Ủy |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20481 |
38 |
|
| 140 |
Nguyễn Lương |
Huy |
Thôn Quan Đông, xã Ninh Đông, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20488 |
02 |
|
| 141 |
Võ Tấn Mại |
Võ Tấn Nguyên, Pham Văn Thương |
Xã Hòa Tín, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20490 |
40 |
|
| 142 |
Phan Văn Mạnh |
Kim Cương, Mai, Phan Văn Nhỏ |
Xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20492 |
21 |
|
| 143 |
Trần Mậu |
Minh Chính |
Xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20496 |
05 |
|
| 144 |
Võ Thị Ngân |
Võ Thị Mách |
Thôn Mỹ Lệ, xã Ninh Đa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20520 |
14 |
|
| 145 |
Nguyễn Văn Ngo |
|
Xã Phước Lý, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20525 |
04 |
|
| 146 |
Huỳnh Ngọ |
Kháng, Văn Khá |
Xã Phước Lý, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20526 |
32
|
|
| 147 |
Đinh Xuân Ngọc |
Xuân Hiến |
Thôn Tân Hưng, xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20528 |
31 |
|
| 148 |
Đoàn Thị Ngọc |
|
Xã Ninh Diêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20529 |
06 |
|
| 149 |
Nguyễn Ngọc Nhã |
Thanh Vân Nguyễn Hồng |
Xã Phước Đa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20532 |
41 |
|
| 150 |
Phạm Ngọc Nhỉ |
Ngọc Lợi |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20537 |
02 |
|
| 151 |
Quảng Mậu Nho |
Diệu Kha |
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20540 |
08 |
|
| 152 |
Trương Văn Nho |
Hắc Hổ |
Xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20541 |
38 |
|
| 153 |
Mai Thị Nhương |
Kim Hoa |
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20544 |
02 |
|
| 154 |
Ngô Hữu Phu |
Hai Lễ |
Xã Ninh Hưng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20554 |
06 |
|
| 155 |
Đoàn Trung Phú |
Phong Châu |
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20555 |
05 |
|
| 156 |
Đặng Đình Phương |
Châu |
Thôn Thuận Mỹ, xã Hòa Dũng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20558 |
111 |
|
| 157 |
Nguyễn Duy Phương |
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20561 |
04 |
|
| 158 |
Phan Quý |
Tôn, Phan Cang, Mãnh |
Xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20570 |
02 |
|
| 159 |
Lê Thị Cúc Son |
|
Xã Hòn Khói, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20584 |
14 |
|
| 160 |
Nguyễn Văn Sợi |
Lâm Cương Trương Lâm Sợi |
Thôn Phú Nghĩa, xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20585 |
24 |
|
| 161 |
Ngô Nam Sơn |
Đông Sơn, Hiệp Hùng, Ngô Đình |
Xã Tân Hưng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20586 |
7 |
|
| 162 |
Vân Sơn |
Nguyễn Văn Nhung, Công Hóa |
Xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20588 |
06 |
|
| 163 |
Võ Ngọc Sơn |
Ngọc |
Làng Đồng Thân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20589 |
06 |
|
| 164 |
Phạm Thành Tài |
Đào Hồng Thao |
Thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20593 |
46 |
|
| 165 |
Lê Tam |
Lê Thao, Khanh |
Thôn Phước Đa, xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20594 |
44 |
|
| 166 |
Hồ Thị Tám |
Đào |
Xã Ninh Phụng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20596 |
03 |
|
| 167 |
Trần Tánh |
|
Xã Hòa Trí, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20597 |
06 |
|
| 168 |
Trịnh Văn Tâm |
|
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20602 |
16 |
|
| 169 |
Đỗ Thành Tân |
Tâm, Dậu Hồng Quảng |
Thôn Phước Đa, xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20603 |
17 |
|
| 170 |
Trần Văn Tấn |
Thành, Trần Văn Giốc |
Xã Hậu Phước, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20608 |
04 |
|
| 171 |
Vũ Văn Tiên |
|
Huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20609 |
05 |
|
| 172 |
Huỳnh Bửu Tiễn |
|
Thôn Ngân Hà, xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20610 |
12 |
|
| 173 |
Nguyễn Hữu Tình |
Phi Long |
Xã Vĩnh Phú, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20620 |
08 |
|
| 174 |
Trần Văn Tòa |
Hồng Hải |
Xã Lệ Cam, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20621 |
08 |
|
| 175 |
Ngô Tôn |
Tồn |
Xã Hoà Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20624 |
12 |
|
| 176 |
Phạm Công Tuất |
Trường Giang |
Thôn Bá Hà, xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20629 |
06 |
|
| 177 |
Trần Tha |
Trần Long |
Xã Phú Hữu, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20640 |
36 |
|
| 178 |
Đặng Thanh |
|
Xã Ninh Hà, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20644 |
09 |
|
| 179 |
Trần Hồng Thanh |
Thanh Nhàn |
Xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20647 |
20 |
|
| 180 |
Võ Thành |
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20649 |
07 |
|
| 181 |
Phan Đình Thảo |
Đại Thanh, Phan Nam |
Xóm Rượu, xã Mỹ Hiệp, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20650 |
58 |
|
| 182 |
Lê Thấp |
|
Xã Phước Đa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20651 |
04 |
|
| 183 |
Trần Thân |
|
Xã Hòa Chính, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20652 |
04 |
|
| 184 |
Hồ Thiểm |
Lợi |
Thôn Hà Liên, xã Minh Chiến, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20654 |
06 |
|
| 185 |
Lê Minh Thiện |
Lê Đìa |
Xã Phước Thuận, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20656 |
06 |
|
| 186 |
Phạm Thiệu |
Bốn |
Xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20660 |
55 |
|
| 187 |
Nguyễn Ngọc Thọ |
|
Xã Hòa Liêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20662 |
65 |
|
| 188 |
Nguyễn Thông |
Nguyễn Rừng |
Thôn Phú Gia, xã Ninh An, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20664 |
14 |
|
| 189 |
Nguyễn Thị Thống |
Lài |
Xã Mỹ Hiệp, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20666 |
08 |
|
| 190 |
Lưu Văn Trọng |
Búa |
Xã Phước Đa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20679 |
01 |
|
| 191 |
Trần Văn Truyền |
|
Thôn Ninh Ích, xã Ninh An, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20684 |
02 |
|
| 192 |
Từ Hòa Úc |
|
Thôn Mỹ Hoán, xã Hòa Trí, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20685 |
46 |
|
| 193 |
Lê Thanh Vân |
Năm |
Xã Ninh Hiệp, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20686 |
07 |
|
| 194 |
Võ Thanh Xuân |
|
Thôn Nội Mỹ, xã Ninh Đông, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20694 |
17 |
|
| 195 |
Võ Thanh Xuân |
|
Xã Hòa Nhân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
20696 |
06 |
|
| 196 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Anh Nguyễn Tiến Thành |
Xã Hòa Nhân, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20290 |
29 |
|
|
|
3. VÙNG TÂY BẮC KHÁNH: |
|
|
|
|
|
| 197 |
Bùi Bán |
Mua |
Xã Hòa Trí, huyện Vùng Tây Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20297 |
06 |
|
|
|
4. BẮC KHÁNH: |
|
|
|
|
|
| 198 |
Nguyễn Thanh Bùi |
Nguyễn Mười Nguyễn Hồng |
Xã Phước Đông, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20315 |
37 |
|
| 199 |
Trần Như Hồng |
Khánh Bình |
Thôn Tam Ích, xã Hòa Liêm, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20423 |
53 |
|
| 200 |
Dương Thị Mùi |
|
Huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20506 |
02 |
|
| 201 |
Nguyễn Văn Pha |
Hoàng |
Xã Hiệp Hưng, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20531 |
02 |
|
| 202 |
Mai Tám |
|
Xã Hòa Nghĩa, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20595 |
10 |
|
| 203 |
Trần Như Tuấn |
|
Xã Hòa Liêm, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20628 |
36 |
|
| 204 |
Võ Tuy |
Văn Hùng |
Xã Hòa Nghĩa, huyện Bắc Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20632 |
24 |
|
|
|
5. VĨNH KHÁNH: |
|
|
|
|
|
| 205 |
Lê Anh |
Lê Đức Lê Nga |
Thôn Phú Ân Nam, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20289 |
40 |
|
| 206 |
Nguyễn Văn Ba |
Nguyễn Thành Trạc |
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20295 |
06 |
|
| 207 |
Nguyễn Đình Bản |
|
Xã Võ Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20296 |
57 |
|
| 208 |
Đặng Thế Bình |
Phước Khương |
Xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20306 |
74 |
|
| 209 |
Nguyễn Bồng |
Nhĩ |
Xã Khánh Giang, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20313 |
27 |
|
| 210 |
Niê Y Buốc |
|
Xã Phung Ninh, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20316 |
12 |
|
| 211 |
Lê Đình Cát |
Long |
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20325 |
33 |
|
| 212 |
Nguyễn Cót |
Tứ |
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, Khánh Hòa |
20331 |
22 |
|
| 213 |
Nguyễn Công |
Danh |
Thôn Phú Ân, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20332 |
03 |
|
| 214 |
Phan Tiến Cường |
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20339 |
07 |
|
| 215 |
Nguyễn Chánh |
Quân |
Thôn Phú Nẫm, xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20340 |
01 |
|
| 216 |
Nguyễn Văn Chiểu |
Xuân Diệu |
Xã Phú Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20347 |
42 |
|
| 217 |
Pi Năng Ma Da |
Pi Năng Ba Pi Năng Ga Vót |
Xã Hùng Dù, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20353 |
12 |
|
| 218 |
Nguyễn Dặm |
Quốc Khánh |
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20356 |
13 |
|
| 219 |
Nguyễn Văn Duyệt |
Nguyễn Văn Ý |
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20370 |
06 |
|
| 220 |
Ngô Châu Đông |
Gia |
Xóm Phú, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20382 |
03 |
|
| 221 |
Huỳnh Thanh Đức |
Thanh |
Xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20385 |
32 |
|
| 222 |
Lê Văn Giỏi |
Lê Hùng |
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20393 |
50 |
|
| 223 |
Lê Hối |
Sơn Trại |
Thôn Đại Điền Trung, xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20420 |
10 |
|
| 224 |
Nguyễn Văn Hưng |
Thịnh |
Xã Khánh Giang, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20430 |
44 |
|
| 225 |
Nguyễn Hưng |
Phi Hổ |
Thôn Quang Thanh, xã Khánh Hưng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20432 |
22 |
|
| 226 |
Nguyễn Văn Ký |
Đức, Khánh Thuận |
Xã Khánh Hưng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20446 |
23 |
|
| 227 |
Nguyễn Khóa |
Hiếu |
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20456 |
04 |
|
| 228 |
Lê Thành Lam |
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20463 |
07 |
|
| 229 |
Vũ Thiếu Lang |
Vũ |
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20465 |
04 |
|
| 230 |
Nguyễn Văn Lâm |
Nguyễn Quang |
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20468 |
60 |
|
| 231 |
Đặng Thị Ngọc Liên |
Hiếu Nghĩa Đặng Thị Bùi |
Xã Khánh An, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20470 |
10 |
|
| 232 |
Sô Lin |
|
Xã Nam Thành, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20475 |
05 |
|
| 233 |
Nguyễn Thị Lộc |
Nguyễn Thị Hạnh |
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20479 |
04 |
|
| 234 |
Nguyễn Phúc Lớn |
Đại Lâm |
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20484 |
20 |
|
| 235 |
Nguyễn Minh Luận |
|
Xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20486 |
03 |
|
| 236 |
Pi Năng Luyện |
Pi Năng Diệm |
Thôn Bến Lễ, xã Khánh Bắc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20487 |
05 |
|
| 237 |
Trương Công Mậu |
Minh |
Thôn Phú Ân, xã Khánh Phú, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20497 |
02 |
|
| 238 |
Nguyễn Xuân Miễn |
Minh Tòng |
Xã Tân Tiến, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20498 |
10 |
|
| 239 |
Nguyễn Văn Minh |
Chính Nguyễn Văn Nô Hà Xuân Hải |
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20500 |
85 |
|
| 240 |
Phạm Minh |
Chính Phạm Văn Minh |
Xã Khánh Hưng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20503 |
41 |
|
| 241 |
Nguyễn Thị Mơ |
|
Xã Đại Điền Trung, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20505 |
12 |
|
| 242 |
Nguyễn Mười |
Nguyễn Văn Mười, Mười Hai, Hai |
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20507 |
11 |
|
| 243 |
Võ Mười |
Hồng Tân |
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20508 |
08 |
|
| 244 |
Nguyễn Phương Nam |
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20512 |
06 |
|
| 245 |
Nguyễn Vân Nam |
|
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20513 |
05 |
|
| 246 |
Nguyễn Văn Ngà |
Ama Tam |
Xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20519 |
02 |
|
| 247 |
Võ Ngận |
Trọng Thanh |
Thôn Đại Điền Tây, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20522 |
16 |
|
| 248 |
Nguyễn Nhậm |
Đức Thành |
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20534 |
06 |
|
| 249 |
Võ Văn Nho |
Tô Vũ |
Khu Phố Thành, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20542 |
11 |
|
| 250 |
Đặng Văn Phong |
Dũng |
Thôn Phước Thạnh, Khu phố Thành, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20550 |
63 |
|
| 251 |
Nguyễn Phước |
Kính |
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20557 |
49 |
|
| 252 |
Nguyễn Quang |
|
Xã Khánh Lâm, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20562 |
05 |
|
| 253 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nguyễn Hồng Lạc |
Thôn Đại Điền Nam, xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20567 |
81 |
|
| 254 |
Nguyễn Quý |
Nguyễn Sĩ Quý |
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20568 |
03 |
|
| 255 |
Đỗ Văn Sách |
Văn Sinh |
Xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20575 |
04 |
|
| 256 |
Nguyễn Thành Tiến |
|
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20612 |
09 |
|
| 257 |
Trần Tô |
|
Xã Khánh Lộc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20623 |
31 |
|
| 258 |
Văn Phúc Tường |
|
Xã Khánh Hưng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20638 |
31 |
|
| 259 |
Lê Hồng Thanh |
Nguyễn Kim Chi |
Xã Đồng Nhơn, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20645 |
08 |
|
| 260 |
Nguyễn Kiến Thiết |
Thái Nguyên |
Xã Khánh Giang, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20658 |
17 |
|
| 261 |
Nguyễn Văn Thìn |
Thinh |
Xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20661 |
08 |
|
| 262 |
Bi Năng Thống |
|
Xã Khánh Bắc, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20665 |
05 |
|
| 263 |
Nguyễn Xuân Thu |
|
Xã Đại Điền Trung, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20667 |
08 |
|
| 264 |
Niê Kđảm Đrao Thước |
|
Xã Ba Kăng, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20673 |
14 |
|
| 265 |
Nguyễn Trọng Triệt |
Nguyễn Văn Nam, Nguyễn Đình |
Xã Khánh Điền, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20676 |
29 |
|
| 266 |
Huỳnh Xuân Trông |
Huỳnh Xuân Bình, Huỳnh Văn Tiệm |
Thôn Phú Lộc, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20680 |
24 |
|
| 267 |
Nguyễn Văn Trung |
Văn Đô, Nguyễn Văn Lập |
Xã Phú Khánh, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20683 |
20 |
|
| 268 |
Lê Vinh |
Lê Rà, Lê Liệt, Lê Quang Vinh |
Thôn Bắc, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20688 |
30 |
|
| 269 |
Nguyễn Thành Vinh |
Hồng Khánh, Nguyễn Út, Mười |
Thôn Đại Điền Nam, xã Khánh Phước, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20689 |
50 |
|
| 270 |
Phan Xễ |
Ngọc Xuân, Phan Văn Sen |
Xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20691 |
20 |
|
| 271 |
Nguyễn Thiện Xướng |
|
Thôn Thái Thông, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20697 |
06 |
|
|
|
6. VĨNH XƯƠNG: |
|
|
|
|
|
| 272 |
Nguyễn Văn Ẩm |
Hồng An Nguyễn Hùng Hải |
Xã Vạn Thạnh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20292 |
36 |
|
| 273 |
Bùi Thị Bảy |
Liễu; Hoa |
Xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20301 |
05 |
|
| 274 |
Huỳnh Văn Cỏi |
Bằng |
Phường Đệ Nhị, xã Phương Câu, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20330 |
06 |
|
| 275 |
Trương Kim Chí |
Văn Minh |
Xã Thái Thông, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20346 |
15 |
|
| 276 |
Trần Danh |
Trần Rạng |
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20354 |
02 |
|
| 277 |
Phạm Văn Để |
Phạm Văn Đế |
Xã Xuân Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20377 |
06 |
|
| 278 |
Lê Hai |
Nguyễn Thanh Tùng Lê Bê |
Làng Đông Nhơn, xã Khánh Xương, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20398 |
48 |
|
| 279 |
Lê Văn Hạng |
Lê Phùng |
Xã Ngọc Hội, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20401 |
06 |
|
| 280 |
Lê Thị Hằng |
Lê Thị Ngọc |
Xã Vĩnh Điền, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20406 |
03 |
|
| 281 |
Nguyễn Minh Hường |
Nguyễn Tương Minh Đức |
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20434 |
20 |
|
| 282 |
Lê Đức Kiện |
Đức |
Xã Xuân Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20441 |
53 |
|
| 283 |
Trịnh Thị Tuyết Lan |
Ngọc Bích |
Xã Phú Xuân, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20464 |
06 |
|
| 284 |
Lại Thị Liên |
|
Xã Vĩnh Điềm, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20471 |
03 |
|
| 285 |
Lê Lọn |
Lê Đức |
Xã Trường Tây, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20476 |
39 |
|
| 286 |
Trần Hùng Mạnh |
Liên, Trần Mạnh |
Xã Xương Huân, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20491 |
09 |
|
| 287 |
Trần Văn Miễng |
A Khâu Trần Văn Châu |
Xã Xuân Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20499 |
04 |
|
| 288 |
Trần Công Năm |
Trần Công Lượng |
Thôn Phước Hải, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20514 |
08 |
|
| 289 |
Trần Nuôi |
Trần Tân |
Xã Vĩnh Ngọc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20516 |
03 |
|
| 290 |
Bùi Thị Nga |
|
Xã Phú Vinh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20518 |
35 |
|
| 291 |
Nguyễn Đình Nhi |
|
Xã Thái Sơn, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20536 |
11 |
|
| 292 |
Lê Thị Nhiễu |
Như Ngân |
Xã Xương Huân, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20539 |
07 |
|
| 293 |
Hồ Ngọc Nhường |
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20546 |
03 |
|
| 294 |
Phạm Quý |
Nhân, Phạm Đái, Phạm Văn Quý |
Thôn cửa Bé, xã Xuân Hải, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20569 |
18 |
|
| 295 |
Võ Hồng Quyết |
Hồng Đại |
Xã Vĩnh Hội, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20573 |
41 |
|
| 296 |
Lê Hoàng Sang |
|
Làng Xuân Lạc, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20576 |
05 |
|
| 297 |
Trần Minh Siêu |
Minh |
Xã Phú Nông, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20582 |
06 |
|
| 298 |
Trương Văn Sum |
Thuần Phong |
Xã Bích Đầm, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20591 |
07 |
|
| 299 |
Phạm Minh Tân |
Văn Đức, Phạm Văn Đức |
Xã Khánh Cam, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20606 |
06 |
|
| 300 |
Lê Viết Toại |
|
Xã Xuân Phong, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20622 |
06 |
|
| 301 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nguyễn Nu |
Thôn Phú Vinh, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20627 |
02 |
|
| 302 |
Nguyễn Ngọc Thành |
Võ Vĩnh Phương |
Phương Sài, huyện Vĩnh Xương, tỉnh Khánh Hòa |
20646 |
11 |
|
|
|
7. NHA TRANG: |
|
|
|
|
|
| 303 |
Cao Thị Duyên |
Lệ Hằng |
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20367 |
07 |
|
| 304 |
Võ Đức Đợi |
|
Vĩnh Xương, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20384 |
02 |
|
| 305 |
Phạm Xuân Được |
Văn Thi |
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20387 |
15 |
|
| 306 |
Võ Duy Hinh |
Đoàn Ngọc |
Huyện Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20411 |
09 |
|
| 307 |
Trần Hòa |
Trần Văn Tôn |
Nha Trang, Khánh Hòa |
20415 |
11 |
|
| 308 |
Đinh Văn Hùng |
Sơn |
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20424 |
10 |
|
| 309 |
Nguyễn Minh Hùng |
Nguyễn Minh Chất |
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20426 |
06 |
|
| 310 |
Trần Thị Ngọc Hường |
Minh Tâm |
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20436 |
05 |
|
| 311 |
Nguyễn Nam Kim |
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20443 |
33 |
|
| 312 |
Huỳnh Khải |
Huỳnh Phố |
Bình Tân, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20450 |
02 |
|
| 313 |
Võ Lân |
Minh |
Phường Ba, Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20469 |
57 |
|
| 314 |
Lưu Thị Ái Liên |
|
Phường Nhất, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20473 |
44 |
|
| 315 |
Tạ Thị Thanh Loan |
|
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20474 |
06 |
|
| 316 |
Trần Hữu Lộc |
|
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20480 |
06 |
|
| 317 |
Nguyễn Đình Mậu |
|
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20495 |
08 |
|
| 318 |
Nguyễn Văn Minh |
|
Phường III, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20501 |
02 |
|
| 319 |
Trần Văn Minh |
Hà |
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20504 |
14 |
|
| 320 |
Ngô Văn My |
Anh |
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20509 |
04 |
|
| 321 |
Cao Nam |
Cao Sơn |
Xã Ngọc Hội, huyện Chợ Mới Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20511 |
06 |
|
| 322 |
Trần Hồng Nhỏ |
Hồng Hoa |
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20543 |
13 |
|
| 323 |
Bùi Xuân Phong |
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20549 |
13 |
|
| 324 |
Huỳnh Phố |
Huỳnh Khải |
Xã Bình Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20553 |
02 |
|
| 325 |
Nguyễn Văn Phụng |
Long |
Phường Đệ Nhị, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20556 |
06 |
|
| 326 |
Lê Phương |
Lê Hạnh |
Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20559 |
07 |
|
| 327 |
Phan Ngọc Quang |
Tú |
Khu Nam, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20565 |
02 |
|
| 328 |
Trần Duy Quàng |
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20566 |
08 |
|
| 329 |
Phan Hữu Sâm |
Thạch Long Khánh Anh |
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20580 |
64 |
|
| 330 |
Nguyễn Xuân Sum |
|
Khu Tây, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20592 |
13 |
|
| 331 |
Huỳnh Kỳ Tâm |
Hồ |
Khu Phố Thành, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20600 |
16 |
|
| 332 |
Trần Thu Tâm |
Lê Nam Khánh |
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20601 |
70 |
|
| 333 |
Trần Gia Tịnh |
Trần Văn Tôn |
Xóm Mới, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20618 |
04 |
|
| 334 |
Hoàng Bích Thoa |
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20663 |
19 |
|
| 335 |
Nguyễn Phong Thuấn |
|
Phường Nhì, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20668 |
06 |
|
| 336 |
Nguyễn Trọng Thừa |
|
Thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20672 |
05 |
|
| 337 |
Phan Trọng |
Bình |
Nha Trang Thành, tỉnh Khánh Hòa |
20678 |
07 |
|
| 338 |
Hà Thế Trung |
|
Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20681 |
29 |
|
| 339 |
Nguyễn Trung |
Nguyễn Sơn Tùng |
Khu Tây, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20682 |
31 |
|
| 340 |
Trần Khắc Vượng |
|
Phường 3, thị xã Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
20690 |
04 |
|
|
|
8. CAM RANH: |
|
|
|
|
|
| 341 |
Lê Văn Hoa |
Hồ |
Xã Cam Tân, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
20412 |
03 |
|
| 342 |
Trần Tiến Hùng |
Trần Ngộ |
Xã Thủy Triều, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
20429 |
06 |
|
| 343 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Ngọc Thành |
Thôn Bình Ba, xã Dân Tộc, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
20524 |
47 |
|
| 344 |
Huỳnh Ngọc Thái |
|
Thôn Đá Bạc, xã Cam Linh, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
20643 |
43 |
|
| 345 |
Đặng Trinh |
A Nu, Thân |
Xã Dân Tộc, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
20677 |
02 |
|
|
|
9. KHÁNH SƠN: |
|
|
|
|
|
| 346 |
Bo Bo Đỏ |
La Đeng |
Xã Miền Một, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
20380 |
02 |
|
| 347 |
Cao Thái Đỏ |
|
Xã Miền Một, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
20381 |
04 |
|
| 348 |
Cao Trường Rí |
Ka Tơơr U Sar Vi Lý |
Thôn Suối Gía, xã Bà Cụm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
20574 |
12 |
|
| 349 |
Trò Sinh |
|
Xã Bà Cụm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
20583 |
02 |
|
| 350 |
Liman Sulây |
Mẫu Ru Lây, Su Vĩnh Trường |
Xã Khánh Sơn, huyện An Dưỡng, tỉnh Khánh Hòa |
20590 |
12 |
|
| 351 |
Cao Tiếng |
Pi Năng Triếng |
Xã Phước Thắng, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
20615 |
12 |
|
|
|
10. VẠN NINH: |
|
|
|
|
|
| 352 |
Phạm Bản |
|
Xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20303 |
13 |
|
| 353 |
Nguyễn Thái Bình |
Nguyễn Lẹ Dân Sinh |
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20308 |
38 |
|
| 354 |
Võ Bình |
Hoàng Vũ Văn Bình |
Xã Tân Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20310 |
47 |
|
| 355 |
Phan Văn Cát |
Chiến Thắng |
Xã Phú Gia, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20324 |
14 |
|
| 356 |
Nguyễn Văn Cúc |
Sơn Nguyễn Văn Út |
Xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20333 |
28 |
|
| 357 |
Trần Nguyên Cung |
Khánh Ninh |
Xã Phước Trung, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20335 |
22 |
|
| 358 |
Phạm Ngọc Chánh |
Vân |
Xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20342 |
08 |
|
| 359 |
Trần Dánh |
|
Xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20355 |
04 |
|
| 360 |
Ngô Quang Diêu |
Ân |
Xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20360 |
02 |
|
| 361 |
Nguyễn Ngọc Duyên |
Trí, Nguyễn Hy |
Xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20368 |
07 |
|
| 362 |
Lê Vân Đài |
Vân Lang |
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20372 |
08 |
|
| 363 |
Trần Đào |
Đồng, Trần Mười |
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20375 |
14 |
|
| 364 |
Nguyễn Văn Ghè |
Nguyễn Quyết Tâm Nguyễn Văn Quyết |
Thôn Các Ném, xã Đồng Xuân, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20388 |
31 |
|
| 365 |
Lê Ngọc Hà |
Đập Đá Lê Văn Tư |
Xã Ninh Tường, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20397 |
10 |
|
| 366 |
Nguyễn Xuân Hạnh |
|
Xã Đồng Tiến, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20405 |
62 |
|
| 367 |
Trần Ngọc Hòa |
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20416 |
04 |
|
| 368 |
Ngô Văn Hoàng |
|
Xã Trung Dõng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20418 |
06 |
|
| 369 |
Mai Xuân Hồng |
Hoàng Anh |
Thôn Xuân Mỹ, xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20421 |
21 |
|
| 370 |
Nguyễn Văn Hưng |
Tường |
Thôn Tuần Lễ, xã Liên Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20433 |
21 |
|
| 371 |
Nguyễn Kiên |
Hai |
Xã Vạn Thắng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20440 |
02 |
|
| 372 |
Lê Văn Khuê |
Lê Hưng |
Xã Phước Trung, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20459 |
03 |
|
| 373 |
Lê Liên |
Thành Hiếu |
Xã Liên Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20472 |
08 |
|
| 374 |
Hồ Thị Mận |
Thọ |
Xã Xuân Tự, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20494 |
08 |
|
| 375 |
Đỗ Ngọ |
Mai |
Xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20527 |
07 |
|
| 376 |
Võ Duy Nhường |
Mai Hồng |
Thôn Sương Lộc, xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20545 |
07 |
|
| 377 |
Trần Thanh Phát |
|
Xã Tân Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20547 |
03 |
|
| 378 |
Nguyễn Phò |
Nguyễn Giúp |
Xã Phú Hội, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20548 |
20 |
|
| 379 |
Lê Phóng |
Gương |
Thôn Thạch Định, xã Phước Tây, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20551 |
22 |
|
| 380 |
Nguyễn Duy Quang |
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20563 |
06 |
|
| 381 |
Hồ Thị Sen |
Hồ Thu Thủy |
Thôn Sơn Lộc, xã Phước Trung, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20581 |
42 |
|
| 382 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Nguyễn Văn Tiếp, Tường |
Xã Liên Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20587 |
02 |
|
| 383 |
Nguyễn Thanh Tân |
|
Xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20604 |
11 |
|
| 384 |
Nguyễn Thanh Tân |
Thứ |
Thôn Mỹ Đồng, xã Đồng Xuân, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20605 |
48 |
|
| 385 |
Nguyễn Trọng Tỉnh |
Văn Thanh, Lê Phước Hòa |
Thôn Các Ném, xã Đồng Xuân, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20617 |
17 |
|
| 386 |
Nguyễn Tờ |
Hải |
Thôn Phú Hội, xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20626 |
21 |
|
| 387 |
Lê Tuy |
Duy |
Xã Liên Hiệp Hưng, thôn Ninh Lâm, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20631 |
12 |
|
| 388 |
Lê Văn Tư |
Thọ, Đập Đá, Lê Ngọc Hà |
Thôn Xuân Tự, xã Ninh Tường, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20634 |
21 |
|
| 389 |
Võ Hữu Tước |
|
Xã Lạc An, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20637 |
27 |
|
| 390 |
Huỳnh Tấn Tường |
|
Xã Phước Tây, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20639 |
04 |
|
| 391 |
Trương Ngọc Thạch |
Ngọc Ẩn |
Xã Xuân Ninh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20642 |
06 |
|
| 392 |
Châu Văn Thành |
Công |
Thôn Tân Ninh, xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20648 |
02 |
|
| 393 |
Nguyễn Trọng Thể |
Trung |
Xã Tu Bông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20653 |
06 |
|
| 394 |
Hà Thế Thiên |
Đào Công Đoàn Xuân Long |
Xã Hậu Khánh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20655 |
39 |
|
| 395 |
Nguyễn Duy Thiện |
Nỗi |
Huyện Vạn Giã, tỉnh Khánh Hòa |
20657 |
42 |
|
| 396 |
Phạm Thiệt |
Thật |
Thôn Mông Phú, xã Ninh Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20659 |
09 |
|
| 397 |
Nguyễn Bá Thuyền |
Thanh |
Xã Ninh Hiệp, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20670 |
09 |
|
| 398 |
Võ Đức Thuyết |
|
Xã Phước Đông, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20671 |
06 |
|
| 399 |
Nguyễn Sinh Thượng |
Huê Mai |
Thôn Cồn Nhãn, xã Liên Hiệp Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20674 |
08 |
|
| 400 |
Lê Văn Tri |
Lý |
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Phước Tây, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20675 |
07 |
|
| 401 |
Phạm Ngọc Xuân |
Châu |
Xã Đồng Hòa, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa |
20692 |
25 |
|
|
|
11. BÌNH SƠN: |
|
|
|
|
|
| 402 |
Cao Thị Bê |
|
Xã Phước Bình, huyện Bình Sơn, tỉnh Khánh Hòa |
20305 |
09 |
|
|
|
12. PHÚ KHÁNH: |
|
|
|
|
|
| 403 |
Hồ Đắc Bảnh |
Quí |
Xã Phú Khánh, huyện Phú Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
20299 |
06 |
|
|
|
13. ĐẠI ĐIỀN NAM: |
|
|
|
|
|
| 404 |
Nguyễn Ngân |
|
Xã Lộc Điền, huyện Đại Điền Nam, tỉnh Khánh Hòa |
20521 |
01 |
|
|
|
14. VÙNG BẮC: |
|
|
|
|
|
| 405 |
Nguyễn Văn Giáo |
Kim Cương Nguyễn Thanh Bình |
Xã Liên Hiệp, huyện Vùng Bắc, tỉnh Khánh Hòa |
20391 |
38 |
|
|
|
15. KHÁNH HÒA |
|
|
|
|
|
| 406 |
Lê Xuân Thủy |
Thiên Ấn |
Tỉnh Khánh Hòa |
20669 |
06 |
|



