Bảng giờ tàu - Chiều từ Nha Trang đi TP. Hồ Chí Minh
I. Bảng giờ tàu Thống Nhất
MÁC TÀU | SE1 | SE3 | SE5 | SE7 | TN1 | SE21 |
Nha Trang | 20:28 | 22:03 | 19:40 | 7:37 | 16:46 | 21:19 |
20:33 | 22:08 | 19:45 | 7:42 | 16:58 | 21:34 | |
Tháp Chàm | 22:04 | 21:17 | 9:11 | 18:48 | 23:17 | |
22:07 | 21:23 | 9:13 | 18:51 | 23:20 | ||
Bình Thuận | 11:41 | 21:57 | 3:01 | |||
11:44 | 22:23 | 3:04 | ||||
Long Khánh | 1:05 | 5:00 | ||||
1:08 | 5:02 | |||||
Biên Hòa | 3:56 | 14:21 | 2:12 | 6:04 | ||
3:59 | 14:25 | 2:15 | 6:07 | |||
Sài Gòn | 4:10 | 5:00 | 4:40 | 15:05 | 3:03 | 7:00 |
II. Bảng giờ tàu khách địa phương
MÁC TÀU | SQN1 | SNT1 | N11 |
Nha Trang | 19:56 | 16:30 | |
20:11 | 19:00 | ||
Tháp Chàm | 21:48 | 20:50 | |
21:51 | 20:53 | ||
Phan Thiết | |||
Bình Thuận | 1:23 | ||
2:21 | |||
Gia Huynh | |||
Biên Hòa | 5:21 | ||
5:24 | |||
Sài Gòn | 6:10 | 3:56 | |