ÁC TUYẾN XE BUÝT C
· Tuyến Số 01: BÌNH TÂN – LÊ HỒNG PHONG – THÀNH
· Tuyến Số 02: BÌNH TÂN – TRẦN PHÚ – THÀNH
· Tuyến Số 03: CHỢ ĐẦM – NGÔ GIA TỰ – SÔNG LÔ
· Tuyến Số 04: HÒN XỆN – NGUYỄN THIỆN THUẬT – VINPEARL
· Tuyến Số 05: CẦU TRẦN PHÚ – TÔ HIẾN THÀNH – HÒN RỚ 1
· Tuyến Số 06: BẾN XE PHÍA NAM – BẾN XE PHÍA BẮC – CHỢ LƯƠNG SƠN
1. Tuyến Số 01: BÌNH TÂN – LÊ HỒNG PHONG – THÀNH:
Lộ trình: UBND Phường Vĩnh Trường (Bình Tân) - Võ Thị Sáu – Tô Hiệu – Trường Sơn – Phước Long -Lê Hồng Phong – Mã Vòng – Đường 23 tháng 10 – Quốc lộ 1A – Tỉnh lộ 2 – Trạm xe Buýt Thành.
G iá vé lượt: 5.000 Đồng/1 Lượt
Giá vé tháng:
Kiểu vé |
Loại vé |
Giá vé tháng thường |
Giá vé tháng ưu tiên |
1 tuyến |
1 tháng |
150.000 VNĐ |
90.000 VNĐ |
2 tuyến |
1 tháng |
180.000 VNĐ |
110.000 VNĐ |
Liên tuyến |
1 tháng |
210.000 VNĐ |
125.000 VNĐ |
- Cự ly tuyến : 18 Km
- Số xe bố trí : 08 xe
- Tần xuất chạy bình quân: 15 phút/lượt
2. Tuyến Số 02: BÌNH TÂN – TRẦN PHÚ – THÀNH:
Lộ trình: Trạm xe Buýt Bình Tân – Tô Hiệu – Trần Phú – Trần Quang khải – Hùng Vương – Lê Thánh Tôn – Đinh Tiên Hoàng – Quang Trung – Trần Quý Cáp – Mã Vòng – Đường 23/10 – Quốc lộ 1A – Tỉnh lộ 2 – Trạm xe Buýt Thành.
Giá vé lượt: 5.000 Đồng/1 Lượt
Giá vé tháng:
Kiểu vé |
Loại vé |
Giá vé tháng thường |
Giá vé tháng ưu tiên |
1 tuyến |
1 tháng |
150.000 VNĐ |
90.000 VNĐ |
2 tuyến |
1 tháng |
180.000 VNĐ |
110.000 VNĐ |
Liên tuyến |
1 tháng |
210.000 VNĐ |
125.000 VNĐ |
- Cự ly tuyến: 18 Km
- Số xe Bố trí: 10 xe
- Tần xuất chạy bình quân : 12 phút/lượt
3. Tuyến Số 03: CHỢ ĐẦM – NGÔ GIA TỰ – SÔNG LÔ
Lộ trình: Chốt Chợ Đầm( đường Phan Bội Châu) - đường Ngô Quyền - đường Pasteur - đường Trần Hưng Đạo – đường Nguyễn Chánh – đường Ngô Gia Tự – đường Cửu Long – đường Lê Hồng Phong - đường Nguyễn Tất Thành – Chốt Sông Lô và ngược lại.
Giá vé lượt: 4.000 Đồng/1 Lượt
Giá vé tháng:
Kiểu vé |
Loại vé |
Giá vé tháng thường |
Giá vé tháng ưu tiên |
1 tuyến |
1 tháng |
150.000 VNĐ |
90.000 VNĐ |
2 tuyến |
1 tháng |
180.000 VNĐ |
110.000 VNĐ |
Liên tuyến |
1 tháng |
210.000 VNĐ |
125.000 VNĐ |
- Cự ly tuyến: 13.1 Km
- Số xe bố trí: 07 xe
- Tần xuất chạy xe bình quân: 18 phút/lượt.
4. Tuyến Số 04: HÒN XỆN – NGUYỄN THIỆN THUẬT – VINPEARL
Lộ trình: Hòn Xện – Phạm Văn Đồng – Tháp Bà – Đường 2/4 – Quang Trung – Lý Thánh Tôn – Lê Thánh Tôn – Nguyễn Thiện Thuật – Trần Quang Khải – Trần Phú – Dinh Bảo Đại – Cầu Đá – Cảng Vinpearl.
Giá vé lượt:4.000 Đồng/1 Lượt
Giá vé tháng:
Kiểu vé |
Loại vé |
Giá vé tháng thường |
Giá vé tháng ưu tiên |
1 tuyến |
1 tháng |
150.000 VNĐ |
90.000 VNĐ |
2 tuyến |
1 tháng |
180.000 VNĐ |
110.000 VNĐ |
Liên tuyến |
1 tháng |
210.000 VNĐ |
125.000 VNĐ |
- Cự ly tuyến : 15.5 Km
- Số xe bố trí : 06 xe
- Tần xuất chạy bình quân: 15 phút/lượt
5. Tuyến Số 05: CẦU TRẦN PHÚ – TÔ HIẾN THÀNH – HÒN RỚ 1
Lộ trình: Bắc Cầu Trần Phú – Nguyễn Bỉnh Khiêm – Ngô Quyền – Phan Chu Trinh ( Lượt về: Hoàng Văn Thụ - Lê Lợi ) – Hoàng Hoa Thám – Nguyễn Chánh – Lê Thánh Tôn (Lượt về: Đinh Tiên Hoàng) – Tô Hiến Thành – Nguyễn Thị Minh Khai – Trần Phú – Dã Tượng – Võ Thị Sáu – Phước Long – Lê Hồng Phong – Nguyễn Tất Thành – Cầu Bình Tân – Hòn Rớ 1.
Giá vé lượt: 4.000 Đồng/1 Lượt
Giá vé tháng:
Kiểu vé |
Loại vé |
Giá vé tháng thường |
Giá vé tháng ưu tiên |
1 tuyến |
1 tháng |
150.000 VNĐ |
90.000 VNĐ |
2 tuyến |
1 tháng |
180.000 VNĐ |
110.000 VNĐ |
Liên tuyến |
1 tháng |
210.000 VNĐ |
125.000 VNĐ |
- Cự ly tuyến : 12 Km
- Số xe bố trí : 07 xe
- Tần xuất chạy bình quân: 13 phút/lượt
6. Tuyến Số 06: BẾN XE PHÍA NAM – BẾN XE PHÍA BẮC – CHỢ LƯƠNG SƠN
Lộ trình: Bến xe Phía Nam – Đường 23/10 – Yersin – Quang Trung – Đường 2/4 – Bến xe phía Bắc – Nguyễn Xiển – Quốc Lộ 1A – Chợ Lương Sơn (Xã Vĩnh Lương).
Giá vé lượt: 4.000 Đồng/1 Lượt
Giá vé tháng:
Kiểu vé |
Loại vé |
Giá vé tháng thường |
Giá vé tháng ưu tiên |
1 tuyến |
1 tháng |
150.000 VNĐ |
90.000 VNĐ |
2 tuyến |
1 tháng |
180.000 VNĐ |
110.000 VNĐ |
Liên tuyến |
1 tháng |
210.000 VNĐ |
125.000 VNĐ |
- Cự ly tuyến : 15.3 Km
- Số xe bố trí : 06 xe
- Tần xuất chạy bình quân: 20 phút/lượt