Công an huyện Vạn Ninh đang tạm giữ 107 chiếc xe mô tô, xe máy các loại không rõ nguồn gốc, chủ sở hữu (có danh sách kèm theo).
Thông báo
Công an huyện Vạn Ninh đang tạm giữ 107 chiếc xe mô tô, xe máy các loại không rõ nguồn gốc, chủ sở hữu (có danh sách kèm theo).
Công an huyện Vạn Ninh đề nghị ai là chủ sở hữu các phương tiện nêu trên, có giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của xe đến Đội CSĐTTP-TTQLKT&CV thuộc đơn vị Công an huyện Vạn Ninh, địa chỉ: 471 đường Hùng Vương, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa để giải quyết.
Sau 30 ngày kể từ ngày ra thông báo, nếu không có người đến nhận thì Công an huyện Vạn Ninh sẽ đề nghị cơ quan có thẩm quyền ra quyết định tịch thu số xe trên để sung vào công quỹ Nhà nước theo quy định của Pháp luật.
S T T |
BKS |
Màu sơn |
Nhãn hiệu |
Số máy |
Số khung |
Vị trí số khung |
1 |
17-F5 |
Xanh |
Sino-Hongda |
HD1P50FMH |
FT110 200015561 |
Dưới yên |
2 |
79-F4 |
Đen |
SYM |
HY706524 |
VDNF |
Sườn trái |
3 |
79-K8 |
Xanh |
Lifan |
1P53FMH |
Ko tìm thấy |
|
4 |
79F2 |
Nâu |
Hongda |
HD1P50FMH |
LH4XCG168X00080395 |
Cốp trái |
5 |
53-V7 |
Nho |
Lifan |
1P50FMG |
LI3X0H301YAA20017563 |
Cổ phải |
6 |
79-N5 |
Đen |
Honda |
VUMHMYG150FMG |
VHMDCG053HM002904 |
Dưới yên |
7 |
79-K1 |
Đen |
Honda |
Ko tìm thấy |
Ko tìm thấy |
|
8 |
79-K9 |
Nâu |
Lifan |
1P50FMG-3 |
F5100 3515330 |
Cổ phải |
9 |
79-K3 |
Xanh |
Loncin |
LC152FMH |
XS11022000382 |
Dưới yên |
10 |
35-N9 |
Đen |
Mikado |
VTTJL1P52FMH |
RRKWCH0UM7XP19474 |
Cổ phải |
11 |
49-N7 |
Đỏ |
Fataki |
VVCLC152FMH |
RMNWCH8MN6H003203 |
Cổ phải |
12 |
79-S1 |
Trắng |
Neo-Kmakaki |
VMWHC150FMG |
RMWDCG6MW9H021562 |
Cổ phải |
13 |
79-R1 |
Đen |
Henge |
VME152FMH-C |
RMEWCHHME7A071387 |
Cổ phải |
14 |
47-H4 |
Nâu |
Loncin |
LC150FMG |
FL0000857 |
Cổ phải |
15 |
79-K8 |
Xanh |
Loncin |
LC152FMH |
LWGXCHL01303873 |
Cổ phải |
16 |
79-K8 |
Đen |
Lifan |
1P50FMG-3 |
VNSPCG0011S121995 |
Dưới yên |
17 |
79-K4 |
Đen |
Jamoto |
VLFPD1P52FMH-3 |
RPDWCH3PD6A0K0999 |
Cổ trái |
18 |
79-K8 |
Nâu |
Lifan |
1P50FMG-3 |
LV100201005037 |
Cổ phải |
19 |
79-L2 |
Đỏ |
SinnoHongda |
VTTJL1P52FMH |
RRKWCH0UM5XA06294 |
Cổ phải |
20 |
79-F9 |
Nâu |
SinnoHongda |
HD1P50FMG-3 |
FT100Y00620320 |
Cổ phải |
21 |
79-R1 |
Xanh |
Some |
VTT08JL1P52FMH |
RRKWCH0UM7XS23641 |
Cổ trái |
22 |
79-S1 |
Trắng |
Talent |
VTTJL1P52FMH |
RRKWCH1UM7X013621 |
Cổ phải |
23 |
Ko biển số |
Xanh |
Loncin |
LC152FMH |
XS110 20054094 |
Dưới yên |
24 |
79-L7 |
Xanh |
Jonquil |
VTT02JL1P52FMH |
RRKWCH0UM7XG07541 |
Cổ phải |
25 |
79-S1 |
Nâu |
Honda |
VZS152FMH |
RL1WCHSUM7B304742 |
Cổ phải |
26 |
79-N9 |
Đỏ |
Award |
VTTJL1P52FMH |
VTTWCH0P5UM004758 |
Cổ phải |
27 |
Ko biển số |
Xanh |
Storm |
VDGZS152FMH-ST |
Ko tìm thấy |
|
28 |
79-F4 |
Đỏ |
Vecstar |
C100ME- |
12B95 |
Ống khung |
29 |
79-K3 |
Đen |
Lifan |
1P53FMH 10038101 |
LF3XCH001A006687 |
Dưới yên |
30 |
79-K2 |
Nâu |
Loncin |
LC152FMG-1-A |
NJ10020013191 |
Cổ phải |
31 |
79-S1 |
Đen |
Havico |
VKV1P50FMG-H |
RMKDCG5UM6K512724 |
Cổ phải |
32 |
79-R1 |
Tím |
Kwasakki |
VLFPD1P50FMG-3 |
RPDDCGAPD5A0P2234 |
Cổ phải |
33 |
54-U1 |
Xanh |
Fantom |
VTTJL1P52FMH |
Ko tìm thấy |
|
34 |
51-S4 |
Nâu |
Honda |
1P50FMG-3 |
HXDXCGL04Y0766146 |
Cốp trái |
35 |
78-H2 |
Nâu |
Dayang |
VTRDY150FMG |
VMXPCG0012U314156 |
Cổ phải |
36 |
78-H6 |
Đỏ |
Wand |
VUMDCYG150FMG |
VDCDCG034UM001003 |
Cổ phải |
37 |
86-SA |
Xanh |
Honga |
C50E- |
C50-5436280 |
Sườn trái |
38 |
79-L4 |
Đen |
Shmoto |
VTT14JL1P52FMH |
RRKWCH0UM6XY07892 |
Cổ phải |
39 |
Ko biển số |
Nâu |
Daehan |
VDMD100 |
VDMLCG013DM007748 |
Sườn trái |
40 |
79-K5 |
Nâu |
Lifan |
1P50FMG-3 |
VVNPCG0031S092867 |
Cổ phải |
41 |
77-M1 |
Xanh |
Honda |
VLFCR1P52FMH-3 |
VCRBCH044CR001855 |
Cổ phải |
42 |
79-L1 |
Đen |
Mance |
VMT1P50FMG-A |
RMTDCG1HY5A001654 |
Cổ phải |
43 |
55-P6 |
Xanh |
Seeyes |
VUMYG150FMG |
RNGKCG2VH81020408 |
Sườn phải |
44 |
79-K4 |
Nâu |
Lifan |
1P50FMG-3 |
LI3X0H301YAA20018204 |
Cổ phải |
45 |
79-FA |
Trắng |
Honda |
CF50E |
CF50-2759807 |
Cổ trái |
46 |
79-V1 |
Nâu |
Citicup |
VHLFM152FMH |
RMNDCH6MN9H009395 |
Cổ phải |
47 |
79-K1 |
Xanh |
Wand |
1P50FMH |
MX110G0046042 |
Cổ phải |
48 |
79-F2 |
Nâu |
Sino-Hongda |
Ko tìm thấy |
ET100 Y0020319 |
Cốp trái |
49 |
79-N8 |
Đen đỏ |
Fashion |
VTL2S152FMH |
VTLDCH064TL-007049 |
Cổ trái |
50 |
79-L2 |
Đỏ |
Gentle |
VSG2S152FMH |
RNDWCH0N051C02658 |
Cổ phải |
51 |
Ko biển số |
Xanh |
Vinawin |
RPTDS152FMH |
RPHWCHUUM5H060743 |
Dưới yên |
52 |
79-L4 |
Xanh |
Shmoto |
VTT14JL1P52FMH |
RRKWCH0UM6XY07754 |
Cổ phải |
53 |
79-N3 |
Xanh |
Lisohaka |
VLKZS1P50FMH |
VLKPCH022LK 053401 |
Cổ phải |
54 |
79-L3 |
Xanh |
Jonquil |
VTT02JL1P52FMH |
RRKWCH0UM5XG05309 |
Cổ phải |
55 |
79-L1 |
Đỏ |
Medal |
VKVLM1P52FMH-F |
VLMDCH085UM208225 |
Cổ phải |
56 |
79-N7 |
Xanh |
Guida |
VTTJL1P52FMH |
VTTDCH094TT 007632 |
Cổ phải |
57 |
79-S1 |
Đen |
Lifa -hongda |
HD1P53FMH |
LWGXCHL0090191 |
Dưới yên |
58 |
79-S1 |
Đen |
Yamasu |
VDGZS152FMH-YM |
RNDWCHOND71Z02622 |
Cổ phải |
59 |
60-S6 |
Xanh |
Fuljir |
ZS152FMH |
VHCWCH032HC010011 |
Cổ phải |
60 |
77-X8 |
Bạc |
Award |
VTTJL1P52FMH |
RRKWCH0UM7XA20502 |
Cổ phải |
61 |
79-N6 |
Đen |
Guida |
VTTJL1P52FMH |
VTTDCH094TT010348 |
Cổ phải |
62 |
78-F6 |
Nâu |
Rooney |
VTH150FMG-1 |
RRHDCG4RH7A009349 |
Cổ phải |
63 |
79-H1 |
Đen |
Jacky |
VDGZS152FMH-JK |
RNDWCH3ND91C02482 |
Cổ trái |
64 |
79-S1 |
Xanh |
Yamasu |
VDGZS152FMH-YM |
RNDWCH0ND71Z02625 |
Cổ phải |
65 |
Ko biển số |
Đen |
Loncin |
LC152FMH |
YX110 200028610 |
Cổ phải |
66 |
79-H1 |
Xanh |
Honda |
1P53FMH |
XS11010135326 |
Cổ trái |
67 |
81-H7 |
Nâu |
Levin |
VTTJL1P50FMG |
VTTDCG044TT 000544 |
Cổ phải |
68 |
79-K7 |
Đen |
Lifan |
1P50FMG-3 |
LF3XCG004 |
Cổ phải |
69 |
79-K8 |
Xanh |
Loncin |
LC152FMH |
XS100 20054269 |
Dưới yên |
70 |
79-F2 |
Vàng đen |
|
VFMZS150FMG-2 |
QM100-7 990600388 |
Cổ trái |
71 |
79-L4 |
Đỏ |
Zuluka |
VTTJL1P52FMH |
RRKWCH2UM5X017447 |
Cổ phải |
72 |
79-L7 |
Đen |
Nagaki |
VDG2S152FMH |
RNDWCH1ND61N18259 |
Cổ phải |
73 |
79-L6 |
Xanh |
Fujiki |
VTMFU152FMHA |
RRTVCHECX61000167 |
Cổ phải |
74 |
79-F9 |
Vàng bạc |
Sino-Hongda |
Ko tìm thấy |
WN110 00000412 |
Cổ phải |
75 |
79-F2 |
Xanh đen |
Lifan-hongda |
HD1P50FMH |
LF3D20010076 |
Cổ phải |
76 |
79-K6 |
Nâu |
Lifan |
1P50FMG-3 |
LV100 201007639 |
Cổ phải |
77 |
79-K9 |
Xanh |
Lifan |
1P50FMH |
LHDLXCG20X 0231918 |
Cốp phải |
78 |
79-L6 |
Xanh |
Jonquil |
VTT02JL1P52FMH |
RRKWCHOUM5XG06285 |
Cổ phải |
79 |
Ko biển số |
Đỏ |
Honda cup |
C50E- |
C50-6290605 |
Cốp trái |
80 |
79-L1 |
Đỏ |
Visico |
VSALC150FMG |
RRVDCG2RV5A000319 |
Cổ phải |
81 |
62-H3 |
Đỏ |
Honda |
VDPLC152FMH |
VDPPCH0011P004742 |
Cổ phải |
82 |
79-F9 |
Nâu |
Loncin |
LC150FMG-1-A |
YX100 200021886 |
Cổ phải |
83 |
Ko biển số |
Nâu |
Sanda |
VMESE1 |
VMEPCG123ME206739 |
Cổ phải |
84 |
79-K8 |
Nâu |
Lifan |
VKV1P50FMG-3 |
VKVPCG001140202390 |
Cổ phải |
85 |
79-K5 |
Đỏ |
Loncin |
LC152FMH |
LWAXCGL32YA206059 |
Dưới yên |
86 |
79-K5 |
Đen |
Lifan |
1P53FMH |
MG110 ¶28013844¶ |
Cổ phải |
87 |
79-N4 |
Đen |
Honda |
JL1P50FMG-2 |
Ko tìm thấy |
|
88 |
Ko biển số |
Đen |
Honda |
SS50E- |
SS50-6290605 |
Cốp trái |
89 |
79-L3 |
Đen |
Genzo |
KMEQH1P50FMG-3 |
RMEDCGDME6A004534 |
Cổ phải |
90 |
79-N9 |
Xanh |
Talent |
VTTJL1P52FMH |
RRKWCH1UM5X000896 |
Cổ phải |
91 |
79-S1 |
Xanh |
Vemvipi |
VTT36JL1P52FMH |
RRKWCH2UM8XC21805 |
Cổ trái |
92 |
51-F7 |
Xanh đen |
Hongda |
Ko tìm thấy |
LWGXCHL00062602 |
Dưới yên |
93 |
79-K1 |
Nâu |
Loncin |
LC152FMG-1-A |
N5100200022461 |
Cổ phải |
94 |
79-S1 |
Xanh xám |
Zonox |
VDGZS152FMH-2 |
RNDWCH1ND91L06160 |
Cổ phải |
95 |
79-K2 |
Xanh đen |
Loncin |
LC152FMH |
LLCXCHLL 01706875 |
Dưới yên |
96 |
Ko biển số |
Đen |
Luxary |
VAVLC152FMH |
RMNDCH6MN5H003642 |
Cổ phải |
97 |
Ko biển số |
Đen |
Loncin |
LC152FMH |
LLCXCLL 01706892 |
Dưới yên |
98 |
79-N4 |
Xanh |
Majesty |
VTT1P52FMH |
VTTWCH022TT 023992 |
Cổ phải |
99 |
79-L1 |
Xanh |
Nongsan |
VLF1P52FMH-3 |
VVTBGH033VT003384 |
Cổ phải |
100 |
79-K7 |
Nâu |
Landa |
LD150FMG |
LZSXCGLX015080281 |
Cốp trái |
101 |
79-K5 |
Nâu |
Honda |
1P50FMG-3 |
LF3XCG4031Y348342 |
Cổ phải |
102 |
64-F8 |
Xanh |
Kwashaki |
VHLFM152FMH |
RMNDC5MN8H005431 |
Cổ phải |
103 |
92-K4 |
Xám |
Shmoto |
VTT14JL1P52FMH |
RRKWCH0UMAXY25815 |
Cổ trái |
104 |
79-S1 |
Xanh(đọt chuối) |
Norirco |
VUMEXYG150FMH |
RMVVCH2CX51200280 |
Cổ phải |
105 |
Ko biển số |
Đen |
Loncin |
LC150FMG-4 |
LLCXC GL310Y1020170 |
Cổ phải |
106 |
Ko biển số |
|
Ferroli |
VTT29JL1P52FMH |
RRKWCH1UMAXN53444 |
Cổ phải |
107 |
51-X2 |
Nâu |
Honda |
152FM |
LXDXCGL0XY6042887 |
Cốp trái |