10:09, 13/09/2012

iPhone 5 so sánh với Galaxy S III, Lumia 920, Droid Razr HD

Apple đã có sự cải tiến về cấu hình trên iPhone 5 so với iPhone 4S, tuy nhiên những sự cải tiến này có thực sự đáng giá, và sức mạnh của iPhone 5 so với các đối thủ “nặng ký” khác...

Apple đã có sự cải tiến về cấu hình trên iPhone 5 so với iPhone 4S, tuy nhiên những sự cải tiến này có thực sự đáng giá, và sức mạnh của iPhone 5 so với các đối thủ “nặng ký” khác như thế nào? Cùng thực hiện sự so sánh đơn giản dưới đây.

Cùng với sự ra đời của hàng loạt smartphone mới từ các “ông lớn” như Nokia, Samsung hay Motorola, để không bị lép vé, Apple cũng đã phải nâng cấp đáng kể cấu hình chi iPhone 5, chiếc smartphone thế hệ mới nhất của mình.

Tuy nhiên sự nâng cấp này của Apple có thực sự đáng giá, và có đủ khả năng để cạnh tranh với các smartphone khác trên thị trường, đặc biệt khi mà cấu hình của sản phẩm đang là một trong những vấn đề đang được quan tâm nhất?

Cùng thực hiện một sự so sánh đơn giản giữa iPhone 5, Galaxy S III, Nokia Lumia 920 và Motorola Droid Razr HD, những smartphone vừa được công bố trong tháng 9, mạnh mẽ và đáng chú ý nhất hiện nay trên thị trường. Có thể bạn sẽ tự tìm ra cho mình câu trả lời.

 

iPhone 5

Galaxy S III

Lumia 920

Droid Razr HD

Kích cỡ màn hình

4-inch

4,8-inch

4,5-inch

4,7-inch

Độ phân giải

1136x640

1280x720

1280x768

1280x720

Khối lượng

110g

133g

184,2g

144,5g

Vi xử lý

Apple A6 (không rõ số nhân, tốc độ)

Lõi tứ 1.4GHz

Lõi kép 1.5GHz

Lõi kép 1.5GHz

Bộ nhớ RAM

Không công bố

1GB

1GB

1GB

Dung lượng lưu trữ

16GB, 32GB, 64GB, không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ ngoài

16GB, 32GB, 64GB, hỗ trợ thêm khe cắm thẻ nhớ ngoài

32GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài

12GB, hỗ trợ thêm khe cắm thẻ nhớ ngoài

Kết nối

Cổng Lightning

MicroUSB

MicroUSB

MicroUSB

Máy ảnh

8 megapixel, công nghệ iSight

8 megapixel, tính năng chụp 8 ảnh/giây

8 megapixel, công nghệ PureView

8 megapixel

Hệ điều hành

iOS 6

Android 4.0

Windows Phone 8

Android 4.0

Dung lượng pin

Thời gian chờ 225 giờ, 8 giờ đàm thoại 3G

Thời gian chờ 790 giờ, 11,45 giờ đàm thoại 3G

300 giờ thời gian chờ, 10 giờ đàm thoại 3Ga

Chưa công bố

Mạng kết nối

Wifi, 2G, 3G, 4G LTE

Wifi, 2G, 3G, 4G LTE

Wifi, 2G, 3G, 4G LTE

Wifi, 2G, 3G, 4G LTE

Giá bán

199USD, 299 USD, 399 USD tương ứng với bộ nhớ 16GB, 32GB và 64GB, kèm theo hợp đồng 2 năm

99,99USD kèm hợp đồng + 35USD phí hòa mạng

Chưa công bố

199 USD kèm theo hợp đồng

Theo Dân trí