Công an huyện Vạn Ninh đang tạm giữ 110 chiếc xe môtô, xe máy các loại không rõ nguồn gốc, chủ sở hữu (có danh sách kèm theo).
Công an huyện Vạn Ninh đang tạm giữ 110 chiếc xe môtô, xe máy các loại không rõ nguồn gốc, chủ sở hữu (có danh sách kèm theo).
Vậy ai là chủ phương tiện nêu trên có giấy tờ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của xe đến Đội CSĐTTPKT-CV thuộc đơn vị Công an huyện Vạn Ninh, địa chỉ: 471 Hùng Vương, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa để giải quyết.
Sau 30 ngày kể từ ngày ra thông báo, nếu không có người đến nhận thì Công an huyện Vạn Ninh sẽ đề nghị cơ quan có thẩm quyền ra quyết định tịch thu số xe trên để bổ sung và công quỹ Nhà nước theo quy định của Pháp luật.
BẢN DANH SÁCH 110 CHIẾC XE MÔ TÔ CỦA CÔNG AN HUYỆN VẠN NINH
VỤ SỐ : 147/PYSH/2012
STT |
BIỂN SỐ |
MÀU XE |
LOẠI XE |
SỐ MÁY |
SỐ KHUNG |
01 |
79N8-5440 |
nâu |
THUHACO |
VTHHH150FMG 109242 |
RRHDCG1RH8A109242 |
02 |
79N9-0021 |
trắng |
SUVINA |
VLFAV1P52FMH – 3 5L250124 |
tẩy xóa không xác định được |
03 |
79K3-1659 |
xanh |
SUZUKI |
1P53FMH ¶10076571¶ |
XS110¶20015796¶ |
04 |
79K3-4143 |
đỏ |
LONCIN |
LC152FMH ¶01302552¶ |
LLCLXN3A411302552 |
05 |
79K1-3603 |
nâu |
LONCIN |
LC152FMH ¶00095897¶ |
NJ110¶200095967¶ |
06 |
79K9-0671 |
đen |
LIFAN |
1P53FMH ¶10110787¶ |
¶LWGXCHL01042046¶ |
07 |
Không |
nâu |
WARY |
VDGZS150FMG-WR ¶000596¶ |
RNDDCG0ND81X00596 |
08 |
Không |
nâu |
PS mô tô |
VTT38JL1P50FMG 002950 |
RRKDCG2UM8XE 02950 |
09 |
79F1-6248 |
nâu |
HONDA |
C100ME-0060198 |
C100M-0060198 |
10 |
79F1-9541 |
xanh |
SANYANG |
030041 |
Không có |
11 |
Không |
nâu |
SANYANG |
62740 |
Không có |
12 |
Không |
đỏ |
SANYANG |
Tẩy xóa và đóng mới số 017206. Số máy nguyên thuỷ 013022 |
Không có |
13 |
79F6-9380 |
đen |
AURIGA |
VTT18JL1P52FMH 006058 |
RRKWCH1UM7XB 06058 |
14 |
79F7-5679 |
đen |
LONCIN |
LC150FMG ¶01224240¶ |
LHCXCHL01224240 |
15 |
79F5-4030 |
nâu |
DH88 tự tạo |
DH88XE 1114333 |
Khung xe tự tạo không có số khung |
16 |
Không |
đen |
YAMAHA |
5C62-058783 |
RLCS5C6207Y058783 |
17 |
79N2-9618 |
nâu |
HONDA |
VTT1P52FMH ¶089313¶ |
VTTWCH022TT¶089313¶ |
18 |
79FC-2252 |
vàng |
HONDA |
CF50E-2717861 |
CF50-2718198 |
19 |
79F5-3122 |
xanh |
HONDA |
CF50E-2219997 |
CF50-2220055 |
20 |
34-624HB |
đen |
HONDA |
SS50E-153658 |
SS50-168975 |
21 |
79N5-2975 |
đỏ |
MAJESTY |
VTT1P50FMG ¶076897¶ |
VTTDCG023TT¶076897¶ |
22 |
79K8-2964 |
đỏ |
LIFAN |
1P53FMH ¶10056207¶ |
LF3XCHHMB1A001356 |
23 |
78F5-5696 |
đen |
LONCIN |
LCE100C ¶00379764¶ |
LLCXCGLN5Y¶00019976¶ |
24 |
79N1-4514 |
đỏ trắng |
SUZUKI |
VLVN252FMH ¶0062786¶ |
VTTPCG002YVN¶0062786¶ |
25 |
78N3-2368 |
đen |
SUVINA |
VLFAV1P52FMH – 3 6L231011 |
RMNWCH5MN7H001011 |
26 |
79-318KB |
xanh |
HONDA |
CF50E-2547128 |
CF50-2547094 |
27 |
79-470VB |
xanh |
HONDA |
C50E-8603547 |
C50-8603541 |
28 |
43-642F6 |
nâu |
CITI |
CT100E 1070369 |
CT100F1070194 |
29 |
79F3-2986 |
nâu |
CITI |
CT100E 1115832 |
CT100F1097597 |
30 |
79N4-6871 |
vàng |
MAJESTY |
VTT1P50FMG ¶069797¶ |
VTTDCG023TT¶069797¶ |
31 |
57-809DX |
Trắng |
HONDA |
Khung xe tự đóng số 57 809 DX. Số máy nguyên thủy không có. |
C50-N053241 |
32 |
79K4-2567 |
nâu |
LIFAN |
1P50FMG-3 ¶10263114¶ |
LWGXCHL¶10263114¶ |
33 |
79K7-8101 |
tím |
LIFAN |
1P52FMH ¶10419881¶ |
¶LF3XCHLC41AS33841¶ |
34 |
79N9-1379 |
trắng đỏ |
HAVICO |
VLFKV1P52FMH-3 ¶4F418182¶ |
VKVDCH033UM018182 |
35 |
79L4-5541 |
đen |
TECHNIC |
RPTDS152FMH 00078046 |
RPHWCHPUM5H 078046 |
36 |
79FA-6142 |
đen |
HONDA |
SS50VE-105444 |
SS50V-105414 |
37 |
79K8-6276 |
xanh |
DAYANG |
VTRDY150FMH ¶80600215¶ |
VMXPCH00224600215 |
38 |
79L5-8832 |
đen |
HONGDA SINO |
HD1P53FMH ¶Y0078154¶ |
WE110S-¶Y0570240¶ |
39 |
79K5-7021 |
đỏ |
LONCIN |
LC152FMH ¶01094494¶ |
DU110¶200106794¶ |
40 |
79K5-2705 |
bạc |
LIFAN |
1P52FMH – 3 ¶10235322¶ |
DL-110¶20010855¶ |
41 |
79K2-4422 |
xanh |
WAND |
VUMDCYG150FMG ¶4P100962¶ |
VDCDCG034UM000962 |
42 |
79K5-7060 |
xanh |
LONCIN |
LC152FMH ¶01304362¶ |
LWGXCHL01304362 |
43 |
79K2-8423 |
đỏ |
LONCIN |
LC152FMH ¶01716006¶ |
LWGXCHL00130506 |
44 |
79S1-0317 |
xanh |
AVARICE |
VTH152FMH-7 009444 |
RRHWCH0RH7A009444 |
45 |
79L2-3668 |
xanh |
MIKADO |
VTTJL1P52FMH - N 010919 |
RRKWCH0UM5XP 10919 |
46 |
79K6-0551 |
xám |
LIFAN |
1P52FMH-3 ¶10133153¶ |
XS-110¶22006379¶ |
47 |
29Y2-8180 |
Đỏ |
AMAZE |
VTTJL1P52FMH – J 002734 |
RRKWCH9UM7X002734 |
48 |
77S2-1616 |
xanh |
LIFAN |
1P50FMH ¶10024525¶ |
VFCPCH0A2YF013806 |
49 |
72H5-5690 |
nâu |
LONCIN |
VDP1P52FMH 031389 |
VDPPCH0011P031389 |
50 |
78H4-8007 |
đỏ |
SIRENA |
VHRLC152FMH ¶00000109¶ |
VHTDCH043HT004673 |
51 |
79K7-1140 |
xanh |
LONCIN |
LC152FMH ¶02117058¶ |
DRL110 ¶010002555¶ |
52 |
79F2-6925 |
nâu |
HONGDA |
DH1P50FMG ¶3Y000875¶ |
FT100¶Y0004486¶ |
53 |
79F3-6442 |
đỏ |
CITI |
CT100E 1123770 |
CT100F1123972 |
54 |
79N8-0098 |
tím |
KAWASAKI MAX II |
AN090G05645 |
AN090G-A05645 |
55 |
79K3-1413 |
nâu |
LONCIN |
LC150FMG ¶01617438¶ |
LWGXCHL¶0130448¶ |
56 |
79K5-1156 |
đen đỏ |
LONCIN |
LC152FMH ¶01438531¶ |
DU110¶200108081¶ |
57 |
79N3-4149 |
đen |
MAJESTY |
VTT1P50FMG ¶000842¶ |
VTTPCG022TT¶000842¶ |
58 |
52U1-3762 |
đỏ |
SUZUKI BEST |
VDE1P53FMH ¶000451¶ |
VDEPCH0071D¶000451¶ |
59 |
79N4-2243 |
xanh xám |
HONDA |
VFMZS152FMH ¶00005926¶ |
VFMPCH063FM¶002426¶ |
60 |
Không |
xanh |
HONGDA SINO |
150FM¶Y0178256¶ |
XS 100 - ¶000465¶ bị hàn kim loại tại vị trí số 04 |
61 |
Không |
nâu |
WAYXIN |
VTH150FMG – 2 009925 |
RRHDCG5RH8A009925 |
62 |
79N8-2948 |
đen |
SYM |
VME152FMH – C 112118 |
RMEWCHMME8A112118 |
63 |
79FA-0387 |
xanh |
HONDA |
C50E-9750879 |
C50-9751120 |
64 |
72-696HB |
xanh |
TỰ TẠO |
C50E- 8033428 |
Khung xe tự tạo,tự đóng số CU109462 |
65 |
79F3-6752 |
xanh |
SANYANG |
Đóng mới, số nguyên thủy AN024… |
Tự đóng số 79650 |
66 |
78F6-6113 |
xanh |
HONGDA LIFAN |
HD1P53FMH¶Y0214895¶ |
LWEPCHDAY0T001951 |
67 |
79N2-9575 |
xanh |
XIONGSHI |
VTT1P52FMH¶061724¶ |
VLMDCH022HV 061724 |
68 |
79FC-3082 |
trắng |
HONDA CHALY |
CF50E- 2730684 |
CF50- 2730741 |
69 |
79FA-2053 |
xanh |
HONDA |
SS50E-287903 |
SS50-306797 |
70 |
79FB-0163 |
xanh |
HONDA |
Tự đóng số máy 79441. Không có số máy. |
C50-V092646 |
71 |
61H3-5053 |
đỏ |
LIFAN |
1P53FMH ¶10141572¶ |
FD110¶10912¶ |
72 |
79K1-9841 |
nâu |
LONCIN |
Tô đồ dãy số LC150FMG ¶00715496¶ |
LLCXCGLN5Y ¶00615517¶ |
73 |
79L3-5927 |
đen |
FERROLI |
VTT29JL 1P52FMH 000585 |
RRKWCH1UM6XN 00585 |
74 |
79R1-9696 |
xanh |
JONQUIL |
VTT02JL 1P52FMH 008302 |
RRKWCH0UM7XG 08302 |
75 |
Không |
xanh |
HONDA |
C70E-3034160 |
C70-3034175 |
76 |
79F4-1604 |
đen |
HONDA |
NDE- 1154571 |
MH1ND000PPK055041 |
77 |
Không |
nâu |
HAVICO |
VLFKV1P50FMG-3 ¶4F406726¶ |
VKVDCG054UM206726 |
78 |
79K8-4394 |
xanh đỏ |
TECHNIC |
RPTDS152FMH 00042495 |
RPHWCHPUM5H 042495 |
79 |
79N6-2040 |
xanh |
DAMSAN |
VHHJL150FMG 00059838 |
VHHDCG064HH 059838 |
80 |
Không |
đen |
HONLEI |
VHLFM152FMH – V 108620 |
RMNWCH9MN7H008620 |
81 |
74F2-1596 |
nâu |
HONDA |
C100MNE - 0008713 |
C100MN – 0008713 |
82 |
Không |
nâu |
LONCIN |
LC150FMG ¶Y0058299¶ |
HD100¶200100181¶ |
83 |
Không |
nâu |
SH mô tô |
VTT14JL1P50FMG 003296 |
RRKDCG0UM7XY 03296 |
84 |
79N2-5382 |
xanh |
MAJESTY |
VTT1P52FMH ¶070827¶ |
VLMDCH022HV070827 |
85 |
79F1-1954 |
xanh |
TENGFA |
VLF1P52FMH – 3 ¶40053924¶ |
VDGBCH034DG¶000456¶ |
86 |
Không |
xanh |
LẮP RÁP |
C50E-9890558 |
Khung xe tự tạo không có số khung |
87 |
Không |
xanh |
CITI |
CT100E 1741358 |
KMYCT100AXC724065 |
88 |
Không |
nâu |
LIFAN |
1P50FMG – 3 ¶10775816¶ |
VWNPCG00314¶014175¶ |
89 |
79L7-9284 |
xanh |
HANWON |
VKVLM1P52FMH – F 400747 |
RMKWCH4UM7K 400747 |
90 |
78F4-3660 |
nâu |
SYM |
FT605292 |
VDNF XM08A4 U 605292 |
91 |
85NA-4921 |
xanh |
VICTORY |
VPHTJL1P39 FMB03115 |
VHTWCB0A4UM000076 |
92 |
47P5-6810 |
xanh tím |
NAGAKI |
VDGZS152FMH-N ¶333445¶ |
RNDWCH1ND71N33445 |
93 |
52P2-2816 |
xanh |
HONDA |
Tẩy xóa HA100E 0013318 |
Bị tẩy xóa RMNWCH5M … H00 … 3… |
94 |
79N9-8084 |
nâu |
FERROLI |
VTT29JL1P50FMG 010909 |
RRKDCG1UMAXN 10909 |
95 |
79L2-9421 |
đen đỏ |
NAVAL |
VTT11JL1P52FMH 000545 |
RRKWCH0UM6XU 00545
|
96 |
29H1-8039 |
đen |
HONDA |
150FM ¶98009261¶ |
LE6RCGLW1X1014140 |
97 |
Không |
đỏ |
RIVER |
VTTHTJL1P52FMH-B 04461 |
RMHWCHAUM5T000476 |
98 |
79F5-3641 |
xanh |
LONCIN |
LC152FMH ¶01637750¶ |
Tẩy xóa NJ110¶2000020… |
99 |
Không |
nâu |
MAJESTY |
VTT1P50FMG ¶161970¶ |
VTTDCG024TT¶161970¶ |
100 |
78 465-S |
Đỏ |
CITI |
CT100E 1127561 |
CT100F 1127446 |
101 |
77S3-7984 |
nâu |
MAJESTY |
VTT1P50FMG ¶095170¶ |
VTTDCG023TT¶095170¶ |
102 |
Không |
nâu |
SANDA |
VMESE1 223487 |
RLGSB10AD4H223487 |
103 |
79L4-7926 |
nâu |
ROONEY |
VTH150FMG- 1 002632 |
RRHDCG4RH6A002632 |
104 |
60N2-3609 |
đỏ đen |
YAMAHA |
4B21 - 012735 |
RLCJ4B210 6Y012735 |
105 |
60L2-8050 |
xanh |
MAJESTY |
VTT1P52FMH ¶034044¶ |
VTTWCH022TT¶034044¶ |
106 |
79K6-7961 |
đỏ |
LIFAN |
1P53FMH ¶10288390¶ |
VVNPCH0011S015245 |
107 |
79K7-8416 |
xanh |
FULJIR |
ZS139FMB 32139331 |
VHCWCB052HC 003697 |
108 |
79F1- 0272 |
nâu |
CPI |
150FMG ¶00017708¶ |
LTBXG81B2Y2117083 |
109 |
79N1-4478 |
xanh |
THUHACO |
VTHHH152FMH 010105 |
VTHPCH0022A010105 |
110 |
52F1-5930 |
đỏ trắng |
HONDA |
NZ125TSE - 0057822 |
NZ125TS - 0057822 |